Nội Dung Chính
1. Eager là gì?
Eager là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “háo hức, mong chờ, nhiệt tình”. Người eager thường rất mong muốn làm điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó. Họ có thể rất tích cực và sẵn sàng nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.
2. Cách sử dụng Eager
Eager có thể được sử dụng với nhiều chủ ngữ khác nhau, bao gồm:
- Người: He was eager to learn English. (Anh ấy rất háo hức học tiếng Anh.)
- Động vật: The dog was eager to play. (Con chó rất háo hức chơi.)
- Vật: The students were eager to start the test. (Các học sinh rất háo hức bắt đầu bài kiểm tra.)
Eager cũng có thể được sử dụng với một số giới từ, bao gồm:
- for: I am eager for the weekend. (Tôi rất háo hức chờ đến cuối tuần.)
- to: He is eager to go to the party. (Anh ấy rất háo hức đi dự tiệc.)
- about: She is eager about her new job. (Cô ấy rất háo hức về công việc mới của mình.)
3. Các cụm từ liên quan đến Eager
Một số cụm từ liên quan đến eager bao gồm:
- eager to learn
- eager to help
- eager to succeed
- eager to win
- eager to see
- eager to hear
- eager to meet
- eager to try
- eager to start
- eager to finish
4. Ví dụ về Eager trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng eager trong câu:
- The students were eager to start the test.
- He was eager to learn English.
- The dog was eager to play.
- I am eager for the weekend.
- She is eager about her new job.
- He is eager to go to the party.
- I am eager to help you.
- We are eager to succeed.
- They are eager to win.
- I am eager to see you.
- I am eager to hear from you.
- I am eager to meet you.
- I am eager to try it.
- I am eager to start.
- I am eager to finish.
5. Kết luận
Eager là một tính từ có ý nghĩa tích cực, thể hiện sự mong muốn và nhiệt tình của một người. Eager có thể được sử dụng với nhiều chủ ngữ và giới từ khác nhau, tạo ra nhiều cách diễn đạt phong phú và đa dạng.