Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ chứa tiếng hữu có nghĩa là có? a. hữu hiệu, hữu hảo b. hữu ích, hữu dụng c. hữu tình, hữu nghị d. hữu ý, thân hữu

Tiếng “hữu” trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, trong đó có nghĩa là “có”. Khi đứng trước một danh từ, tiếng “hữu” có nghĩa là “có”. Ví dụ: hữu ích, hữu dụng, hữu hạn, hữu tình,…

Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ chứa tiếng “hữu” có nghĩa là “có”?

  • A. hữu hiệu, hữu hảo
  • B. hữu ích, hữu dụng
  • C. hữu tình, hữu nghị
  • D. hữu ý, thân hữu

Giải đáp

Đấp án đúng là B

A. Hữu hiệu, hữu hảo

Từ “hữu hiệu” có nghĩa là “có tác dụng, có kết quả tốt”. Từ “hữu hảo” có nghĩa là “tốt đẹp, hòa thuận”. Cả hai từ này đều không có nghĩa là “có”.

B. Hữu ích, hữu dụng

Từ “hữu ích” có nghĩa là “có lợi, có lợi ích”. Từ “hữu dụng” có nghĩa là “có thể dùng được”. Cả hai từ này đều có nghĩa là “có”.

C. Hữu tình, hữu nghị

Từ “hữu tình” có nghĩa là “có tình cảm, có tình yêu thương”. Từ “hữu nghị” có nghĩa là “có tình bạn, có tình đồng chí”. Cả hai từ này đều không có nghĩa là “có”.

D. Hữu ý, thân hữu

Từ “hữu ý” có nghĩa là “có ý định, có ý muốn”. Từ “thân hữu” có nghĩa là “bạn bè thân thiết”. Cả hai từ này đều không có nghĩa là “có”.

Vậy, đáp án B. Hữu ích, hữu dụng là đáp án chính xác.