Tiếng “hữu” trong tiếng Việt có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các từ mới. Trong số các từ chứa tiếng “hữu”, có một số từ có nghĩa là “bạn bè”. Vậy, trong các đáp án dưới đây, đáp án nào chỉ gồm các từ chứa tiếng “hữu” có nghĩa là “bạn bè”?
Câu hỏi:
Đáp án nào dưới đây chỉ gồm các từ chứa tiếng “hữu” có nghĩa là “bạn bè”?
- A. thân hữu, hữu dụng
- B. hữu hảo, hữu nghị
- C. bằng hữu, hữu hiệu
- D. chiến hữu, hữu ích
Giải đáp
Đáp án đúng là (B).
Trong các đáp án trên, chỉ có các từ “hữu hảo” và “hữu nghị” đều có nghĩa là “bạn bè”.
- “Thân hữu” có nghĩa là “bạn bè thân thiết”.
- “Hữu dụng” có nghĩa là “có ích”.
- “Bằng hữu” có nghĩa là “bạn bè, bạn bè tốt”.
- “Hữu hiệu” có nghĩa là “có tác dụng tốt”.
- “Chiến hữu” có nghĩa là “đồng đội trong chiến đấu”.
Vậy đáp án đúng là (B).
Câu hỏi trên giúp chúng ta ôn lại kiến thức về nghĩa của tiếng “hữu” trong tiếng Việt. Tiếng “hữu” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, trong đó có nghĩa là “bạn bè”. Để phân biệt nghĩa của tiếng “hữu”, chúng ta cần căn cứ vào ngữ cảnh sử dụng.