Động từ “replace” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số giới từ phổ biến đi với “replace” là:
- with (thay thế bằng): The company replaced the old machine with a new one. (Công ty đã thay thế máy cũ bằng máy mới.)
- by (thay thế bởi): The doctor replaced the broken bone by a steel rod. (Bác sĩ đã thay thế xương gãy bằng thanh kim loại.)
- for (thay thế cho): We replaced the old car for a new one. (Chúng tôi đã thay thế chiếc xe cũ bằng chiếc xe mới.)
- in (thay thế trong): The new manager replaced the old one in the company. (Quản lý mới đã thay thế quản lý cũ trong công ty.)
- on (thay thế trên): The new paint replaced the old one on the wall. (Lớp sơn mới đã thay thế lớp sơn cũ trên tường.)
Ví dụ:
- Replace the broken glass with a new one. (Thay thế mảnh kính vỡ bằng mảnh kính mới.)
- The damaged engine was replaced by a new one. (Động cơ bị hỏng đã được thay thế bằng động cơ mới.)
- We replaced the old sofa for a new one. (Chúng tôi đã thay thế chiếc ghế sofa cũ bằng chiếc ghế sofa mới.)
- The new president replaced the old one in the office. (Tổng thống mới đã thay thế tổng thống cũ trong văn phòng.)
- The new wallpaper replaced the old one on the wall. (Giấy dán tường mới đã thay thế giấy dán tường cũ trên tường.)
Ngoài ra, động từ “replace” còn có thể đi với các giới từ khác như:
- into (thay thế bằng): The old tires were replaced into new ones. (Lốp cũ đã được thay thế bằng lốp mới.)
- from (thay thế từ): The old computer was replaced from the new one. (Máy tính cũ đã được thay thế từ máy tính mới.)
- up (thay thế lên): The old roof was replaced up with a new one. (Mái nhà cũ đã được thay thế lên bằng mái nhà mới.)
- out (thay thế ra): The old washing machine was replaced out with a new one. (Máy giặt cũ đã được thay thế ra bằng máy giặt mới.)
Lựa chọn giới từ đi với “replace” cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo ý nghĩa của câu được diễn đạt chính xác.