Đây là bài viết về từ khóa “crowded” đi với giới từ gì, cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
Crowded đi với giới từ gì?
Từ “crowded” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “đông đúc”. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Dưới đây là một số giới từ thường đi với từ “crowded”:
- with: The bus was crowded with people. (Chiếc xe buýt đông đúc với người.)
- in: The city streets were crowded in the evening. (Đường phố thành phố đông đúc vào buổi tối.)
- at: The park was crowded at the weekend. (Công viên đông đúc vào cuối tuần.)
- on: The beach was crowded on the hot day. (Bãi biển đông đúc vào ngày nóng.)
- around: The room was crowded around the TV. (Phòng đông đúc quanh TV.)
Ngoài ra, từ “crowded” cũng có thể đi với một số giới từ khác, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn diễn đạt. Ví dụ:
- The train was so crowded that I had to stand. (Chuyến tàu đông đúc đến mức tôi phải đứng.)
- The city was crowded with tourists. (Thành phố đông đúc với khách du lịch.)
- The stadium was crowded with fans. (Sân vận động đông đúc với người hâm mộ.)
Cách sử dụng từ “crowded”
Từ “crowded” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:
- Để mô tả một nơi nào đó có nhiều người. Ví dụ: The streets were crowded with people. (Đường phố đông đúc với người.)
- Để mô tả một sự kiện nào đó có nhiều người tham dự. Ví dụ: The concert was crowded. (Buổi hòa nhạc đông đúc.)
- Để mô tả một phương tiện giao thông nào đó có nhiều người. Ví dụ: The train was crowded. (Chuyến tàu đông đúc.)
- Để mô tả một không gian nào đó có nhiều người. Ví dụ: The room was crowded. (Phòng đông đúc.)
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “crowded”:
- The streets of New York City are always crowded. (Đường phố của thành phố New York luôn luôn đông đúc.)
- The beach was crowded on the hot day. (Bãi biển đông đúc vào ngày nóng.)
- The concert was crowded, so we had to stand. (Buổi hòa nhạc đông đúc, vì vậy chúng tôi phải đứng.)
- The train was crowded, so I had to sit on the floor. (Chuyến tàu đông đúc, vì vậy tôi phải ngồi trên sàn.)
- The room was crowded, so it was difficult to move around. (Phòng đông đúc, vì vậy khó di chuyển.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “crowded” đi với giới từ.