Experience đi với giới từ gì?
Từ “experience” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giới từ thường gặp đi với “experience”:
- In – trong lĩnh vực, ngành nghề, lĩnh vực
- With – với người, vật, sự vật, sự việc
- Of – về, về sự việc, sự kiện
- For – cho, dành cho
- Through – thông qua, trải qua
- On – trên, về, về một chủ đề
- As – với vai trò là
Cấu trúc, cách dùng
- Experience in – có kinh nghiệm trong lĩnh vực, ngành nghề
- Ví dụ:
- I have 10 years of experience in teaching. (Tôi có 10 năm kinh nghiệm giảng dạy.)
- She has a lot of experience in marketing. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)
- Experience with – có kinh nghiệm với người, vật, sự vật, sự việc
- Ví dụ:
- I have experience with Photoshop. (Tôi có kinh nghiệm với Photoshop.)
- He has experience with working with children. (Anh ấy có kinh nghiệm làm việc với trẻ em.)
- Experience of – trải nghiệm về sự việc, sự kiện
- Ví dụ:
- I had a very interesting experience of traveling to Japan. (Tôi có một trải nghiệm rất thú vị khi đi du lịch Nhật Bản.)
- He told me about his experience of being in a car accident. (Anh ấy kể cho tôi nghe về trải nghiệm của mình khi gặp tai nạn ô tô.)
- Experience for – kinh nghiệm cần thiết cho việc gì
- Ví dụ:
- You need to have at least 5 years of experience for this position. (Bạn cần có ít nhất 5 năm kinh nghiệm cho vị trí này.)
- She has the experience for the job. (Cô ấy có kinh nghiệm cần thiết cho công việc này.)
- Experience through – trải qua, trải nghiệm
- Ví dụ:
- He experienced a lot of challenges during his career. (Anh ấy đã trải qua rất nhiều thử thách trong suốt sự nghiệp của mình.)
- She experienced a lot of pain during childbirth. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều đau đớn khi sinh con.)
- Experience on – kinh nghiệm về một chủ đề
- Ví dụ:
- I have a lot of experience on this topic. (Tôi có rất nhiều kinh nghiệm về chủ đề này.)
- She is an expert on the experience of living in a foreign country. (Cô ấy là một chuyên gia về kinh nghiệm sống ở nước ngoài.)
- Experience as – có kinh nghiệm với vai trò là
- Ví dụ:
- I have experience as a teacher. (Tôi có kinh nghiệm với vai trò là giáo viên.)
- She has experience as a manager. (Cô ấy có kinh nghiệm với vai trò là quản lý.)
Bài tập và đáp án
- Chọn giới từ phù hợp với “experience” trong các câu sau:
- I have a lot of experience _ (in/with/of/for/through/on/as) _ teaching English.
- He has _ (in/with/of/for/through/on/as) _ working in a restaurant.
- She had a very interesting _ (in/with/of/for/through/on/as) _ traveling to Japan.
- You need to have at least 5 years of experience _ (in/with/of/for/through/on/as) _ this position.
- He experienced a lot of challenges _ (in/with/of/for/through/on/as) _ his career.
- I have a lot of experience _ (in/with/of/for/through/on/as) _ this topic.
- She has experience _ (in/with/of/for/through/on/as) _ working with children.
- Đáp án:
- (in)
- (in)
- (of)
- (for)
- (through)
- (on)
- (with)
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Experience đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng, bài tập và đáp án