Conscious đi với giới từ gì? Bài tập thực hành và giải đáp

Conscious đi với giới từ gì?

Từ “conscious” trong tiếng Anh có nghĩa là “có ý thức”. Nó có thể được sử dụng như một tính từ, danh từ hoặc động từ. Khi được sử dụng như một tính từ, “conscious” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • With

Giới từ “with” thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc hợp tác của một người nào đó. Ví dụ: “I am conscious with you.” (Tôi đồng ý với bạn.)

  • Of

Giới từ “of” thường được sử dụng để thể hiện sự nhận thức hoặc hiểu biết về một điều đó. Ví dụ: “I am conscious of the danger.” (Tôi nhận thức được sự nguy hiểm.)

  • About

Giới từ “about” thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc quan tâm đến một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious about my appearance.” (Tôi quan tâm đến ngoại hình của mình.)

  • In

Giới từ “in” thường được sử dụng để thể hiện sự đắm mình hoặc tập trung vào một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious in my work.” (Tôi tập trung vào công việc của mình.)

Ngoài ra, “conscious” cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác như “at”, “from”, “through”, “to”, “for”, “on”, “upon”, “about”, “over”, “under”, “around”. Tuy nhiên, những cách sử dụng này không phổ biến bằng những cách sử dụng đã được liệt kê ở trên.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “conscious” với các giới từ khác nhau:

  • At

“At” được sử dụng để thể hiện sự hiện diện của một người nào đó ở một nơi nào đó. Ví dụ: “I am conscious at home.” (Tôi ở nhà.)

  • From

“From” được sử dụng để thể hiện nguồn gốc của một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious from my parents.” (Tôi được sinh ra từ cha mẹ tôi.)

  • Through

“Through” được sử dụng để thể hiện quá trình của một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious through my studies.” (Tôi học tập chăm chỉ.)

  • To

“To” được sử dụng để thể hiện mục đích của một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious to help others.” (Tôi muốn giúp đỡ người khác.)

  • For

“For” được sử dụng để thể hiện lý do của một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious for my family.” (Tôi yêu thương gia đình của tôi.)

  • On

“On” được sử dụng để thể hiện sự tồn tại của một điều gì đó ở một vị trí nào đó. Ví dụ: “I am conscious on Earth.” (Tôi sống trên Trái đất.)

  • Upon

“Upon” được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng của một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious upon the world.” (Tôi có tác động đến thế giới.)

  • About

“About” được sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc quan tâm đến một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious about my health.” (Tôi quan tâm đến sức khỏe của mình.)

  • Over

“Over” được sử dụng để thể hiện sự kiểm soát của một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious over my life.” (Tôi kiểm soát cuộc sống của mình.)

  • Under

“Under” được sử dụng để thể hiện sự bảo vệ của một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious under God.” (Tôi được bảo vệ bởi Chúa.)

  • Around

“Around” được sử dụng để thể hiện sự bao quanh của một điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious around the world.” (Tôi sống trên toàn thế giới.)

Kết luận:

Từ “conscious” là một từ rất đa nghĩa và có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau. Việc sử dụng giới từ nào sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu nói.