Acceptable là gì? Acceptable đi với giới từ gì? Bài tập và đáp án

Acceptable nghĩa là gì?

Acceptable là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “có thể chấp nhận được”. Nó được sử dụng để mô tả điều đó mà người ta có thể đồng ý với nó, hoặc nó không gây ra bất kỳ vấn đề hoặc khó chịu nào.

Acceptable đi với giới từ gì?

Acceptable có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, nhưng giới từ phổ biến nhất là “to”. Ví dụ:

  • This offer is acceptable to me. (Đề nghị này có thể chấp nhận được đối với tôi.)
  • The teacher’s behavior is acceptable to the school board. (Hành vi của giáo viên có thể chấp nhận được đối với hội đồng trường.)

Acceptable cũng có thể đi với các giới từ khác như:

  • for
  • by
  • from
  • with
  • in

Ví dụ:

  • The price of the car is acceptable for me. (Giá của chiếc xe có thể chấp nhận được đối với tôi.)
  • The job offer is acceptable by the company. (Đề nghị công việc được công ty chấp nhận.)
  • The behavior of the child is acceptable from the parents. (Hành vi của đứa trẻ được cha mẹ chấp nhận.)
  • The food is acceptable with the sauce. (Thức ăn có thể chấp nhận được với nước sốt.)
  • The meeting is acceptable in the conference room. (Cuộc họp có thể chấp nhận được trong phòng họp.)

Acceptable là loại từ gì?

Acceptable là một tính từ. Nó là một từ mô tả phẩm chất của một người, vật hoặc sự việc. Trong trường hợp của “acceptable”, nó mô tả điều gì đó mà người ta có thể đồng ý với nó, hoặc nó không gây ra bất kỳ vấn đề hoặc khó chịu nào.

Cách sử dụng acceptable

Acceptable có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được sử dụng để mô tả:

  • Một đề nghị, thỏa thuận hoặc thỏa thuận mà người ta có thể đồng ý với nó.
  • Hành vi, thái độ hoặc cách cư xử mà người ta không coi là bất lịch sự hoặc gây khó chịu.
  • Một sản phẩm, dịch vụ hoặc hàng hóa mà người ta có thể hài lòng với nó.
  • Một người, vật hoặc sự việc mà người ta không có bất kỳ vấn đề hoặc mối quan tâm nào.

Bài tập và đáp án

Dưới đây là một số bài tập về cách sử dụng acceptable:

  1. Hoàn thành câu sau với giới từ thích hợp:
    The price of the car is _____ me.
    A. acceptable to B. acceptable with C. acceptable by D. acceptable for
    Đáp án: A
  1. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
    The teacher’s behavior is _____ the school board.
    A. acceptable B. unacceptable C. acceptably D. acceptableness
    Đáp án: A
  1. Viết một câu sử dụng acceptable để mô tả một sản phẩm mà bạn hài lòng.
    I am very satisfied with the new car I bought. It is a very reliable and fuel-efficient car.
  1. Viết một câu sử dụng acceptable để mô tả một người mà bạn không có bất kỳ vấn đề nào.
    My teacher is a very kind and understanding person. I am always comfortable asking her questions in class.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Acceptable là gì? Acceptable đi với giới từ gì?. Hãy luyện tập sử dụng nó thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!