Insist đi với giới từ gì? Insisted to V hay ving? Cách sử dụng và ví dụ

Trong tiếng Anh, động từ insist mang nghĩa nhấn mạnh, nhất quyết, đòi hỏi (làm việc đó), thể hiện một nhu cầu mạnh mẽ hoặc ý kiến vững chắc, đặc biệt là khi có người khác không đồng ý với ý kiến của người nói. Cấu trúc insist có hai cách dùng trong tiếng Anh, đó là insist oninsist that. Vậy insist đi với giới từ gì? Insist to V hay ving? Cách sử dụng và ví dụ như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Insist đi với giới từ gì?

Động từ insist có thể đi với hai giới từ onthat.

  • Insist on được dùng khi ta muốn nói chủ thể khăng khăng yêu cầu điều gì đó xảy ra hoặc nhấn mạnh vào ai đó đồng ý làm gì.

Ví dụ:

John insisted on paying for dinner. (John khăng khăng muốn trả tiền bữa tối.)

She insisted that I come with her. (Cô ấy khăng khăng rằng tôi phải đi cùng cô ấy.)

  • Insist that được dùng khi ta muốn nói chủ thể khăng khăng rằng một điều gì đó là đúng hoặc đáng tin cậy.

Ví dụ:

I insisted that I was telling the truth. (Tôi khăng khăng rằng tôi đang nói thật.)

The teacher insisted that all students must complete the assignment by the end of the week. (Giáo viên khăng khăng rằng tất cả học sinh phải hoàn thành bài tập trước cuối tuần.)

2. Insisted to V hay ving?

Cách sử dụng insist to V hay insist ving phụ thuộc vào ý nghĩa của câu.

  • Insist to V được dùng khi ta muốn nói chủ thể khăng khăng làm điều gì đó.

Ví dụ:

The doctor insisted to see me right away. (Bác sĩ khăng khăng muốn gặp tôi ngay lập tức.)

She insisted to speak with the manager. (Cô ấy khăng khăng muốn nói chuyện với người quản lý.)

  • Insist ving được dùng khi ta muốn nói chủ thể khăng khăng rằng ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

The police insisted that I come with them. (Cảnh sát khăng khăng rằng tôi phải đi cùng họ.)

The teacher insisted that the students turn in their homework on time. (Giáo viên khăng khăng rằng học sinh phải nộp bài tập đúng hạn.)

3. Cách sử dụng và ví dụ

Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ của động từ insist.

  • Khẳng định một điều gì đó là đúng:

She insisted that she was telling the truth. (Cô ấy khăng khăng rằng cô ấy đang nói thật.)

  • Nhấn mạnh một yêu cầu:

The doctor insisted that I see him right away. (Bác sĩ khăng khăng rằng tôi phải gặp ông ấy ngay lập tức.)

  • Từ chối một đề nghị:

I insisted on paying for dinner. (Tôi khăng khăng muốn trả tiền bữa tối.)

  • Đòi hỏi ai đó làm điều gì đó:

My parents insisted that I go to college. (Cha mẹ tôi khăng khăng rằng tôi phải đi học đại học.)

Đoạn kết bài:

Trên đây là những kiến thức về insist đi với giới từ gì, insist to V hay ving, cách sử dụng và ví dụ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng động từ insist trong tiếng Anh.