Nội Dung Chính
Disappointed là gì? Disappointed đi với giới từ gì?
Disappointed là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là thất vọng. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
in – Disappointed đi với giới từ in
Giới từ in được sử dụng để chỉ sự thất vọng về một người nào đó hoặc một điều gì đó. Ví dụ:
* I am disappointed in you. (Tôi thất vọng về bạn.)
* I am disappointed in the movie. (Tôi thất vọng về bộ phim.)
* I am disappointed in the service. (Tôi thất vọng về dịch vụ.)
with – Disappointed đi với giới từ with
Giới từ with được sử dụng để chỉ sự thất vọng về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ:
* I am disappointed with your performance. (Tôi thất vọng về màn trình diễn của bạn.)
* I am disappointed with the results. (Tôi thất vọng về kết quả.)
* I am disappointed with the weather. (Tôi thất vọng về thời tiết.)
at – Disappointed đi với giới từ at
Giới từ at được sử dụng để chỉ sự thất vọng về một hành động hoặc một sự việc cụ thể. Ví dụ:
* I am disappointed at your behavior. (Tôi thất vọng về hành vi của bạn.)
* I am disappointed at the way you handled the situation. (Tôi thất vọng về cách bạn xử lý tình huống.)
* I am disappointed at the outcome of the game. (Tôi thất vọng về kết quả của trận đấu.)
- by – Disappointed đi với giới từ by
Giới từ by được sử dụng để chỉ sự thất vọng về một người nào đó hoặc một điều gì đó đã gây ra sự thất vọng cho bạn. Ví dụ:
* I am disappointed by you. (Tôi thất vọng về bạn.)
* I am disappointed by the movie. (Tôi thất vọng về bộ phim.)
* I am disappointed by the service. (Tôi thất vọng về dịch vụ.)
Cách sử dụng disappointed
Một số ví dụ khác về cách sử dụng disappointed
- I am disappointed that you didn’t come to the party. (Tôi thất vọng vì bạn đã không đến bữa tiệc.)
- I am disappointed with the way you treated me. (Tôi thất vọng về cách bạn đối xử với tôi.)
- I am disappointed with the results of the test. (Tôi thất vọng về kết quả của bài kiểm tra.)
- I am disappointed with the weather. (Tôi thất vọng về thời tiết.)
- I am disappointed in the performance of the team. (Tôi thất vọng về màn trình diễn của đội.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ với disappointed.