[Giải đáp] Bad đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với bad

Bad đi với giới từ gì?

Bad là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “xấu”. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi với bad:

  • For

Giới từ for thường được sử dụng để chỉ một điều đó có hại hoặc gây ảnh hưởng xấu đến một người hoặc một tình huống nào đó. Ví dụ:

* Smoking is bad for your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
* Losing your job is bad for your financial situation. (Mất việc làm có hại cho tình hình tài chính của bạn.)
  • About

Giới từ about thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó mà bạn không hài lòng hoặc không thích. Ví dụ:

* I'm bad about remembering to pay my bills. (Tôi không giỏi việc nhớ thanh toán hóa đơn.)
* I'm bad about keeping a schedule. (Tôi không giỏi việc giữ lịch trình.)
  • In

Giới từ in thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó mà bạn không giỏi hoặc không thành thạo. Ví dụ:

* I'm bad in math. (Tôi không giỏi môn toán.)
* I'm bad in cooking. (Tôi không giỏi nấu ăn.)
  • At

Giới từ at thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó mà bạn không giỏi hoặc không thành thạo ở một mức độ cụ thể. Ví dụ:

* I'm bad at driving in the rain. (Tôi không giỏi lái xe trong mưa.)
* I'm bad at public speaking. (Tôi không giỏi nói trước đám đông.)

Ngoài ra, bad cũng có thể đi với một số giới từ khác như:

  • With
  • Of
  • On
  • To

Ví dụ:

* I'm bad with money. (Tôi không giỏi quản lý tiền bạc.)
* I'm bad of lying. (Tôi không giỏi nói dối.)
* I'm bad on time. (Tôi không giỏi đúng giờ.)
* I'm bad to my parents. (Tôi không tốt với cha mẹ mình.)

Bài tập về giới từ đi với bad

Dưới đây là một số bài tập về giới từ đi với bad:

  1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
    • Smoking is _____ your health.
    • Losing your job is _____ your financial situation.
    • I’m _____ remembering to pay my bills.
    • I’m _____ keeping a schedule.
    • I’m _____ math.
    • I’m _____ cooking.
    • I’m _____ driving in the rain.
    • I’m _____ public speaking.
  2. Viết một câu về mỗi giới từ trong bài tập 1.
  3. Tìm một từ đồng nghĩa với bad và viết một câu về từ đó.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ đi với bad.