Tired nghĩa là gì? Tired đi với giới từ gì, Tired là từ loại gì trong tiếng Anh

Tired là gì?

Từ tired là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mệt mỏi, cần được nghỉ ngơi.

Tired đi với giới từ gì?

Từ tired có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu. Một số giới từ phổ biến đi với tired là:

  • of: mệt mỏi, chán nản với ai đó hoặc điều đó
  • from: mệt mỏi, kiệt sức sau khi làm việc hoặc hoạt động gì đó
  • with: mệt mỏi, chán nản với một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó
  • for: mệt mỏi, chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó
  • to: mệt mỏi, muốn làm gì đó

Ví dụ:

  • I am tired of working all day. (Tôi mệt mỏi với việc làm việc cả ngày.)
  • I am tired from running a marathon. (Tôi mệt mỏi sau khi chạy marathon.)
  • I am tired with my job. (Tôi mệt mỏi với công việc của mình.)
  • I am tired for you. (Tôi mệt mỏi chờ đợi bạn.)
  • I am tired to go to bed. (Tôi mệt mỏi muốn đi ngủ.)

Tired là từ loại gì?

Từ tired là một tính từ trong tiếng Anh.

Cách sử dụng từ tired trong tiếng Anh

Từ tired có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ tired trong tiếng Anh:

  • I am so tired. (Tôi rất mệt.)
  • Are you tired? (Bạn có mệt không?)
  • He looks tired. (Anh ấy trông mệt mỏi.)
  • She is tired of working all day. (Cô ấy mệt mỏi với việc làm việc cả ngày.)
  • The children are tired from playing. (Bọn trẻ mệt mỏi sau khi chơi.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tired

Một số từ đồng nghĩa với tired trong tiếng Anh là:

  • exhausted
  • worn out
  • fatigued
  • weary
  • sleepy

Một số từ trái nghĩa với tired trong tiếng Anh là:

  • energetic
  • lively
  • alert
  • awake
  • refreshed

Cách khắc phục tình trạng mệt mỏi

Có nhiều cách để khắc phục tình trạng mệt mỏi. Một số cách phổ biến nhất là:

  • Ngủ đủ giấc
  • Ăn uống lành mạnh
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Hạn chế caffeine và rượu
  • Tạo môi trường thư giãn

Nếu bạn thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, bạn nên đi khám bác sĩ để tìm ra nguyên nhân và điều trị.