Nội Dung Chính
Suspicious nghĩa là gì?
Suspicious là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “khả nghi”, “đáng ngờ”. Khi sử dụng từ suspicious, người nói hoặc viết muốn bày tỏ sự nghi ngờ về một điều gì đó. Sự nghi ngờ này có thể xuất phát từ một số lý do, ví dụ như:
- Hành vi của người hoặc vật đó không bình thường
- Có những điều mâu thuẫn hoặc không hợp lý
- Có những dấu hiệu cho thấy người hoặc vật đó đang cố gắng che giấu điều gì đó
Suspicious đi với giới từ gì?
Suspicious có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số giới từ thường được sử dụng với suspicious bao gồm:
- of: I am suspicious of the man who was following me. (Tôi nghi ngờ người đàn ông đang theo dõi tôi.)
- about: I am suspicious about the new employee. (Tôi nghi ngờ nhân viên mới.)
- concerning: I am suspicious concerning the company’s financial statements. (Tôi nghi ngờ báo cáo tài chính của công ty.)
- about: I am suspicious about the man who was following me. (Tôi nghi ngờ người đàn ông đang theo dõi tôi.)
- concerning: I am suspicious concerning the company’s financial statements. (Tôi nghi ngờ báo cáo tài chính của công ty.)
Cách sử dụng suspicious
Suspicious có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:
- Trong giao tiếp hàng ngày: “I am suspicious of the man who was following me.” (Tôi nghi ngờ người đàn ông đang theo dõi tôi.)
- Trong văn viết: “The police are investigating the suspicious death of the woman.” (Cảnh sát đang điều tra cái chết đáng ngờ của người phụ nữ.)
- Trong báo chí: “The newspaper published an article about the suspicious activities of the company.” (Tờ báo đã đăng một bài báo về các hoạt động đáng ngờ của công ty.)
Một số ví dụ về cách sử dụng suspicious
- The police are suspicious of the man who was seen running away from the crime scene. (Cảnh sát nghi ngờ người đàn ông đã bị nhìn thấy đang chạy trốn khỏi hiện trường vụ án.)
- The teacher was suspicious of the student who was cheating on the test. (Giáo viên nghi ngờ học sinh đang gian lận trong bài kiểm tra.)
- The bank was suspicious of the customer who was trying to withdraw a large amount of money. (Ngân hàng nghi ngờ khách hàng đang cố gắng rút một số tiền lớn.)
- The doctor was suspicious of the patient’s symptoms. (Bác sĩ nghi ngờ các triệu chứng của bệnh nhân.)
Tóm lại
Suspicious là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “khả nghi”, “đáng ngờ”. Khi sử dụng từ suspicious, người nói hoặc viết muốn bày tỏ sự nghi ngờ về một điều gì đó. Sự nghi ngờ này có thể xuất phát từ nhiều lý do, ví dụ như:
- Hành vi của người hoặc vật đó không bình thường
- Có những điều mâu thuẫn hoặc không hợp lý
- Có những dấu hiệu cho thấy người hoặc vật đó đang cố gắng che giấu điều gì đó
Suspicious có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:
- Trong giao tiếp hàng ngày
- Trong văn viết
- Trong báo chí
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ suspicious.