Nội Dung Chính
1. Định nghĩa succeed
Succeed là một động từ tiếng Anh có nghĩa là thành công, đạt được mục tiêu. Succeed có thể được sử dụng như một ngoại động từ hoặc nội động từ.
2. Succeed đi với giới từ gì?
Succeed chủ yếu đi với giới từ in để nhấn mạnh việc thành công trong một lĩnh vực, công việc, mục tiêu nào đó. Ví dụ:
- He succeeded in his exam. (Anh ấy đã thành công trong kỳ thi của mình.)
- She succeeded in her career. (Cô ấy đã thành công trong sự nghiệp của mình.)
- The company succeeded in winning the contract. (Công ty đã thành công trong việc giành được hợp đồng.)
Ngoài ra, succeed cũng có thể đi với các giới từ khác như:
- after (sau khi): The company succeeded after many years of hard work. (Công ty đã thành công sau nhiều năm nỗ lực.)
- over (vượt qua): He succeeded over his opponent. (Anh ấy đã thành công vượt qua đối thủ của mình.)
- to (với): He succeeded to his father’s throne. (Anh ấy đã kế vị ngai vàng của cha mình.)
3. Succeed to V hay ving?
Cấu trúc succeed to V được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc trở thành người làm gì đó. Ví dụ:
- He succeeded to become the CEO of the company. (Anh ấy đã thành công trở thành CEO của công ty.)
- She succeeded to become a doctor. (Cô ấy đã thành công trở thành bác sĩ.)
Cấu trúc succeed in Ving được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc đạt được kết quả gì đó. Ví dụ:
- He succeeded in passing the exam. (Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
- She succeeded in winning the competition. (Cô ấy đã thành công trong việc giành chiến thắng trong cuộc thi.)
4. Succeed + gì? Cách dùng cấu trúc succeed
Cấu trúc succeed thường được sử dụng với các thành phần sau:
- S + succeed + in + danh từ/Ving: nhấn mạnh việc thành công trong một lĩnh vực, công việc, mục tiêu nào đó.
- S + succeed + after + danh từ/Ving: nhấn mạnh việc thành công sau khi trải qua một quá trình khó khăn.
- S + succeed + over + danh từ/Ving: nhấn mạnh việc thành công vượt qua đối thủ, thử thách.
- S + succeed + to + danh từ: nhấn mạnh việc trở thành người làm gì đó.
5. Bài tập và đáp án
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- He _____ in his exam.
- She _____ in her career.
- The company _____ in winning the contract.
- He _____ over his opponent.
- He _____ to become a doctor.
Đáp án:
- He succeeded in his exam.
- She succeeded in her career.
- The company succeeded in winning the contract.
- He succeeded over his opponent.
- He succeeded to become a doctor.
Bài tập 2: Viết câu với cấu trúc succeed:
- Thành công trong việc vượt qua kỳ thi.
- Thành công trở thành một doanh nhân thành đạt.
- Thành công trong việc giành chiến thắng trong cuộc thi bóng đá.
Đáp án:
- He succeeded in passing the exam.
- She succeeded to become a successful businesswoman.
- The team succeeded in winning the football match.
Trên đây là bài viết về succeed đi với giới từ gì, cách dùng, bài tập và đáp án. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ succeed trong tiếng Anh.