Trong tiếng Anh, từ “reason” có nghĩa là “lý do”. Đây là một từ ngữ vô cùng phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để sử dụng từ “reason” một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ cách nó đi với giới từ.
Nội Dung Chính
Reason đi với giới từ gì?
Dưới đây là một số giới từ thường đi với từ “reason”:
- Giới từ for
Giới từ “for” được sử dụng phổ biến nhất để đi với từ “reason”. Nó có nghĩa là “vì”, “do”.
Ví dụ:
- The reason for the delay is that the train was late. (Lý do cho sự chậm trễ là vì chuyến tàu đã bị trễ.)
- I have a reason for doing this. (Tôi có lý do để làm điều này.)
Giới từ because
Giới từ “because” cũng được sử dụng để đi với từ “reason”. Nó có nghĩa là “bởi vì”, “vì vậy”.
Ví dụ:
- I’m late because I missed the bus. (Tôi đến muộn vì tôi đã lỡ chuyến xe buýt.)
- I didn’t go to the party because I was sick. (Tôi không đi dự tiệc vì tôi bị ốm.)
Giới từ owing to
Giới từ “owing to” được sử dụng để nhấn mạnh lý do cho một điều gì đó. Nó có nghĩa là “do”, “vì”.
Ví dụ:
- The company’s closure was owing to the economic crisis. (Sự đóng cửa của công ty là do cuộc khủng hoảng kinh tế.)
- The accident occurred owing to human error. (Tai nạn xảy ra do lỗi của con người.)
Giới từ due to
Giới từ “due to” cũng được sử dụng để nhấn mạnh lý do cho một điều gì đó. Nó có nghĩa là “do”, “vì”.
Ví dụ:
- The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)
- The increase in crime rates is due to poverty. (Tỷ lệ tội phạm tăng là do nghèo đói.)
Giới từ on account of
Giới từ “on account of” được sử dụng để nhấn mạnh lý do cho một điều gì đó. Nó có nghĩa là “do”, “vì”.
Ví dụ:
- I didn’t go to the doctor on account of my busy schedule. (Tôi không đi khám bác sĩ vì lịch trình bận rộn.)
- The company was forced to close on account of financial difficulties. (Công ty buộc phải đóng cửa vì khó khăn tài chính.)
Cách dùng reason
Dưới đây là một số cách dùng từ “reason” phổ biến:
Dùng reason để diễn tả lý do
Từ “reason” được sử dụng để diễn tả lý do cho một điều gì đó. Ví dụ:
- The reason I’m late is that I had to work late. (Lý do tôi đến muộn là vì tôi phải làm việc khuya.)
- There is no reason to be angry. (Không có lý do gì để tức giận.)
Dùng reason để diễn tả nguyên nhân
Từ “reason” cũng có thể được sử dụng để diễn tả nguyên nhân của một điều gì đó. Ví dụ:
- The reason the car broke down is that it was old. (Lý do chiếc xe bị hỏng là vì nó đã cũ.)
- The reason the war started is that two countries were fighting for control of the same territory. (Lý do cuộc chiến bắt đầu là vì hai quốc gia đang tranh giành quyền kiểm soát cùng một lãnh thổ.)
Dùng reason để diễn tả mục đích
Từ “reason” cũng có thể được sử dụng để diễn tả mục đích của một điều gì đó. Ví dụ:
- I’m going to the store for a reason. (Tôi đi đến cửa hàng có lý do.)
- I’m working hard for a reason. (Tôi đang làm việc chăm chỉ vì một lý do.)
Bài tập về reason
Dưới đây là một số bài tập về từ “reason”:
- Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- The reason for the delay is that the train was late.
- I’m late because I missed the bus.
- The company’s closure was owing to the economic crisis.
- The flight was delayed due to bad weather.
- I didn’t go to the doctor on account of my busy schedule.
- Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:
- I have a good reason/cause for quitting my job.
- The reason/cause of the accident is still unknown.
- The reason/cause I failed the test is that I didn’t study enough.
Giải đáp thắc mắc về reason
Dưới đây là một số thắc mắc thường gặp về từ “reason”:
- Có sự khác biệt giữa “reason” và “cause” không?
Có sự khác biệt giữa “reason” và “cause”. “Reason” được sử dụng để diễn tả lý do cho một điều gì đó, trong khi “cause” được sử dụng để diễn tả nguyên nhân của một điều gì đó. Ví dụ:
- The reason I’m late is that I missed the bus. (Lý do tôi đến muộn là vì tôi đã lỡ chuyến xe buýt.)
- The cause of the accident was the driver’s negligence. (Nguyên nhân của vụ tai nạn là do sự bất cẩn của người lái xe.)
Khi nào thì dùng giới từ “for” với “reason”?
Giới từ “for” được sử dụng phổ biến nhất để đi với từ “reason”. Nó có nghĩa là “vì”, “do”. Ví dụ:
- The reason for the delay is that the train was late. (Lý do cho sự chậm trễ là vì chuyến tàu đã bị trễ.)
- I have a reason for doing this. (Tôi có lý do để làm điều này.)
Giới từ nào khác có thể đi với “reason”?
Ngoài giới từ “for”, còn có một số giới từ khác có thể đi với từ “reason”, chẳng hạn như “because”, “owing to”, “due to”, và “on account of”. Ví dụ:
- I’m late because I missed the bus. (Tôi đến muộn vì tôi đã lỡ chuyến xe buýt.)
- The company’s closure was owing to the economic crisis. (Sự đóng cửa của công ty là do cuộc khủng hoảng kinh tế.)
- The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)
- I didn’t go to the doctor on account of my busy schedule. (Tôi không đi khám bác sĩ vì lịch trình bận rộn.)