Liable nghĩa là gì? Liable đi với giới từ gì? Bài tập và đáp án

Liable nghĩa là gì?

“Liable” là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “có thể bị buộc tội hoặc trừng phạt vì một điều đó”. Nó có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh pháp lý và hàng ngày.

Một số ví dụ về cách sử dụng từ “liable” trong tiếng Anh:

  • The driver was liable for the accident. (Người lái xe phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)
  • The company is liable for any damages caused by its products. (Công ty chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi sản phẩm của mình.)
  • The student is liable for any damage done to the school property. (Học sinh phải chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra cho tài sản của trường.)
  • The patient is liable for any medical bills incurred during his stay in the hospital. (Bệnh nhân phải chịu trách nhiệm về bất kỳ hóa đơn y tế nào phát sinh trong thời gian lưu trú tại bệnh viện.)

Liable đi với giới từ gì?

Liable là một từ tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “có thể chịu trách nhiệm về một điều gì đó” hoặc “có thể bị phạt vì một điều gì đó”. Nó có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Một số giới từ phổ biến đi với liable bao gồm:

  • for: This company is liable for any damages caused by its products. (Công ty này chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi sản phẩm của mình.)
  • to: The driver was liable to the pedestrian for the injuries he suffered. (Người lái xe phải chịu trách nhiệm đối với người đi bộ về những thương tích mà anh ta phải chịu.)
  • of: He is liable of murder. (Anh ta có thể bị buộc tội giết người.)
  • at: He is liable at law for his actions. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về hành động của mình trước pháp luật.)
  • with: He is liable with his property. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về tài sản của mình.)

Ngoài ra, liable cũng có thể được sử dụng với một số cụm giới từ như:

  • liable to: He is liable to be late for work. (Anh ấy có thể đến trễ làm việc.)
  • liable for: He is liable for the damages caused by his negligence. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về thiệt hại gây ra bởi sự sơ suất của mình.)
  • liable at: He is liable at law for his actions. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về hành động của mình trước pháp luật.)

Ví dụ:

  • He is liable to be late for work. (Anh ấy có thể đến trễ làm việc.)
  • He is liable for the damages caused by his negligence. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về thiệt hại gây ra bởi sự sơ suất của mình.)
  • He is liable at law for his actions. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về hành động của mình trước pháp luật.)

Một số bài tập và đáp án về cách sử dụng từ liable với các giới từ khác nhau

Dưới đây là một số bài tập và đáp án về cách sử dụng từ liable với các giới từ khác nhau:

  1. Liable for:
    • The driver was liable for the accident. (Người lái xe phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)
    • The company is liable for any damages caused by its products. (Công ty chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi sản phẩm của mình.)
    • The student is liable for any damage done to the school property. (Học sinh phải chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra cho tài sản của trường.)
    • The patient is liable for any medical bills incurred during his stay in the hospital. (Bệnh nhân phải chịu trách nhiệm về bất kỳ hóa đơn y tế nào phát sinh trong thời gian lưu trú tại bệnh viện.)
  2. Liable to:
    • He is liable to be late for work. (Anh ấy có thể đến trễ làm việc.)
    • She is liable to get sick if she doesn’t get enough sleep. (Cô ấy có thể bị ốm nếu không ngủ đủ giấc.)
    • The company is liable to lose money if it doesn’t change its business model. (Công ty có thể bị lỗ nếu không thay đổi mô hình kinh doanh của mình.)
  3. Liable at:
    • He is liable at law for his actions. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về hành động của mình trước pháp luật.)
    • She is liable at work for her performance. (Cô ấy phải chịu trách nhiệm về hiệu suất của mình trong công việc.)
    • The company is liable at the stock market for its share price. (Công ty phải chịu trách nhiệm về giá cổ phiếu của mình trên thị trường chứng khoán.)

Hy vọng những bài tập và đáp án này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ liable với các giới từ khác nhau.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Liable nghĩa là gì? Liable đi với giới từ gì? cách sử dụng từ liable với các giới từ khác nhau.