Harmful là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “có hại”. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có thể gây ra thiệt hại cho sức khỏe, môi trường hoặc tài sản. Harmful có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Nội Dung Chính
Harmful đi với giới từ gì? Một số giới từ thường được sử dụng với harmful bao gồm:
- to: This chemical is harmful to humans. (Chất hóa học này có hại cho con người.)
- for: Smoking is harmful for your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
- to the environment: Pollution is harmful to the environment. (Ô nhiễm môi trường có hại cho môi trường.)
- to property: Fire is harmful to property. (Lửa có hại cho tài sản.)
Ngoài ra, harmful cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:
- The harmful effects of smoking. (Những tác hại của việc hút thuốc.)
- The harmful effects of pollution on the environment. (Những tác hại của ô nhiễm môi trường đối với môi trường.)
- The harmful effects of fire on property. (Những tác hại của lửa đối với tài sản.)
Harmful là một tính từ rất quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để mô tả những thứ có thể gây ra thiệt hại cho sức khỏe, môi trường hoặc tài sản. Khi sử dụng harmful, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để chọn giới từ phù hợp.
Harmful đi với giới từ gì? Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng harmful trong câu:
- This chemical is harmful to humans.
- Smoking is harmful for your health.
- Pollution is harmful to the environment.
- Fire is harmful to property.
- The harmful effects of smoking.
- The harmful effects of pollution on the environment.
- The harmful effects of fire on property.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng harmful.