[Giải đáp] Enthusiastic đi với giới từ gì? Bài tập và đáp án?

Enthusiastic đi với giới từ gì?

Từ “enthusiastic” trong tiếng Anh có nghĩa là “hăng hái, nhiệt tình”. Nó thường được dùng để mô tả thái độ của một người đối với một việc đó. Để diễn tả sự hăng hái, nhiệt tình của một người, ta có thể dùng từ “enthusiastic” kết hợp với một số giới từ như:

  • about: dùng để diễn tả sự hăng hái, nhiệt tình đối với một chủ đề, một ý tưởng, một vấn đề nào đó. Ví dụ: “I am enthusiastic about learning English.” (Tôi rất hăng hái học tiếng Anh.)
  • for: dùng để diễn tả sự hăng hái, nhiệt tình đối với một người, một nhóm người, một tổ chức nào đó. Ví dụ: “I am enthusiastic for my team.” (Tôi rất hăng hái cho đội bóng của mình.)
  • at: dùng để diễn tả sự hăng hái, nhiệt tình trong một lĩnh vực, một hoạt động nào đó. Ví dụ: “I am enthusiastic at playing the guitar.” (Tôi rất hăng hái chơi guitar.)
  • in: dùng để diễn tả sự hăng hái, nhiệt tình trong một công việc, một nhiệm vụ nào đó. Ví dụ: “I am enthusiastic in my job.” (Tôi rất hăng hái trong công việc của mình.)

Ngoài ra, từ “enthusiastic” cũng có thể được dùng kết hợp với một số giới từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • “She enthusiastically clapped her hands.” (Cô ấy nhiệt tình vỗ tay.)
  • “The crowd enthusiastically cheered.” (Đám đông nhiệt tình cổ vũ.)
  • “The students enthusiastically participated in the class.” (Các sinh viên nhiệt tình tham gia lớp học.)

Sự hăng hái, nhiệt tình là một đức tính tốt đẹp. Nó giúp chúng ta đạt được những thành công trong cuộc sống. Khi chúng ta hăng hái, nhiệt tình với một việc gì đó, chúng ta sẽ có động lực để làm việc chăm chỉ, nỗ lực hết mình và đạt được những kết quả tốt nhất.

Nếu bạn muốn thành công trong cuộc sống, hãy hăng hái, nhiệt tình với những gì bạn làm. Sự hăng hái, nhiệt tình sẽ giúp bạn đạt được những điều bạn muốn.

Bài tập và đáp án Enthusiastic đi với giới từ gì?

Bài tập:

Điền giới từ thích hợp vào các chỗ trống:

  • He is enthusiastic about his new job.
  • She is enthusiastic for her children.
  • They are enthusiastic in their work.
  • The students are enthusiastic at their studies.
  • The crowd was enthusiastic about the game.

Đáp án:

  • about
  • for
  • in
  • at
  • about