Fill đi với giới từ gì? Fill with, Fill over, Fill out là gì?

Giới thiệu

Fill là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “điền đầy, lấp đầy”. Nó thường được sử dụng với một giới từ để chỉ vật liệu hoặc chất lỏng được thêm vào một không gian trống.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các giới từ đi kèm với fill, cũng như nghĩa của các cụm từ fill with, fill over và fill out.

Fill đi với giới từ gì?

Fill có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của cụm từ. Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi kèm với fill:

  • with – để chỉ vật liệu hoặc chất lỏng được thêm vào một không gian trống
  • in – để chỉ vật liệu hoặc chất lỏng được thêm vào một hình dạng hoặc vật thể
  • out – để chỉ việc điền thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu
  • up – để chỉ việc điền đầy một không gian trống

Fill with

Cụm từ fill with có nghĩa là “điền đầy với”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc thêm vật liệu hoặc chất lỏng vào một không gian trống.

Ví dụ:

  • I filled the glass with water. (Tôi đã đổ đầy nước vào cốc.)
  • The baker filled the pie with apples. (Người thợ làm bánh đã đổ đầy táo vào chiếc bánh.)
  • The room was filled with smoke. (Căn phòng đầy khói.)

Fill over

Cụm từ fill over có nghĩa là “đổ đầy lên trên”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc thêm vật liệu hoặc chất lỏng vào một không gian đến mức tràn ra ngoài.

Ví dụ:

  • The waiter filled the glass over with wine. (Người phục vụ đổ rượu đầy ly.)
  • The painter filled over the crack in the wall. (Người thợ sơn đã lấp đầy vết nứt trên tường.)

Fill out

Cụm từ fill out có nghĩa là “điền đầy”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc điền thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu.

Ví dụ:

  • Please fill out this form. (Vui lòng điền vào biểu mẫu này.)
  • The student filled out the application form. (Sinh viên điền đơn đăng ký.)

Fill sth with nghĩa là gì?

Cụm từ fill sth with có nghĩa là “điền đầy cái đó với”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc thêm vật liệu hoặc chất lỏng vào một không gian trống.

Ví dụ:

  • The teacher filled the students’ heads with knowledge. (Giáo viên đã lấp đầy đầu học sinh bằng kiến thức.)
  • The artist filled the canvas with color. (Nghệ sĩ đã lấp đầy bức tranh bằng màu sắc.)
  • The chef filled the pot with water. (Đầu bếp đã đổ đầy nước vào nồi.)

Kết luận

Fill là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “điền đầy, lấp đầy”. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của cụm từ. Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi kèm với fill:

  • with – để chỉ vật liệu hoặc chất lỏng được thêm vào một không gian trống
  • in – để chỉ vật liệu hoặc chất lỏng được thêm vào một hình dạng hoặc vật thể
  • out – để chỉ việc điền thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu
  • up – để chỉ việc điền đầy một không gian trống

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các giới từ đi kèm với fill.