Equal đi với giới từ gì? Equal là loại từ gì? Equal to hay with?

Equal là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất của nó là “bằng nhau”. Equal có thể được dùng như tính từ, động từ hoặc danh từ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dùng của equal với giới từ, cũng như phân biệt between equal to và with.

Equal là loại từ gì?

Equal có thể được dùng như tính từ, động từ hoặc danh từ.

  • Tính từ: Equal dùng để mô tả hai hoặc nhiều thứ có cùng giá trị, số lượng hoặc kích thước. Ví dụ:
    • Two plus two equals four. (Hai cộng hai bằng bốn.)
    • All people are equal. (Mọi người đều bình đẳng.)
  • Động từ: Equal dùng để làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên bằng nhau. Ví dụ:
    • We equalized the score in the last minute. (Chúng tôi gỡ hòa ở phút cuối.)
    • The government has equalized opportunities for all citizens. (Chính phủ đã bình đẳng hóa cơ hội cho tất cả công dân.)
  • Danh từ: Equal dùng để chỉ sự bình đẳng hoặc sự tương đương. Ví dụ:
    • The pursuit of equality is a noble goal. (Sự theo đuổi bình đẳng là một mục tiêu cao đẹp.)

Equal đi với giới từ gì?

Equal có thể đi với hai giới từ chính là towith.

  • Equal to

Equal to được dùng để so sánh mức độ, giá trị hoặc tính chất của một thứ đó với một thứ khác. Ví dụ:

* The height of the mountain is equal to 10,000 meters. (Chiều cao của ngọn núi bằng 10.000 mét.)
* The speed of the train is equal to 100 kilometers per hour. (Tốc độ của chuyến tàu là 100 km/h.)
* The quality of the product is equal to the price. (Chất lượng của sản phẩm tương xứng với giá cả.)
  • Be equal to (doing) something

Be equal to (doing) something được dùng để diễn tả khả năng hoặc đủ năng lực để làm một việc gì đó. Ví dụ:

* I am equal to the task. (Tôi đủ sức làm việc đó.)
* He is equal to the challenge. (Anh ấy đủ sức đương đầu với thử thách đó.)
* She is equal to the job. (Cô ấy đủ khả năng làm công việc đó.)

Equal to hay with?

Cả equal towith đều có thể được dùng để diễn tả sự bình đẳng hoặc tương đương. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai giới từ này.

  • Equal to thường được dùng để so sánh mức độ, giá trị hoặc tính chất của một thứ gì đó với một thứ khác. Ví dụ:
    • The height of the mountain is equal to 10,000 meters. (Chiều cao của ngọn núi bằng 10.000 mét.)
    • The speed of the train is equal to 100 kilometers per hour. (Tốc độ của chuyến tàu là 100 km/h.)
    • The quality of the product is equal to the price. (Chất lượng của sản phẩm tương xứng với giá cả.)
  • With thường được dùng để diễn tả sự bình đẳng hoặc tương đương trong một mối quan hệ. Ví dụ:
    • All people are equal with the law. (Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.)
    • Men and women should be treated with equality. (Phụ nữ và nam giới nên được đối xử bình đẳng.)
    • The two countries are equal in terms of economic power. (Hai nước này tương đương nhau về sức mạnh kinh tế.)

Kết luận

Equal là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách dùng của equal với giới từ, cũng như phân biệt between equal to và with.