Nội Dung Chính
Envious đi với giới từ gì?
Từ envious có nghĩa là ghen tị. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số giới từ thường được sử dụng với envious bao gồm:
- of
- with
- at
- about
- to
Ghen tị là một cảm xúc phổ biến mà ai cũng có thể trải qua trong cuộc sống. Nó có thể là một cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào cách bạn nhìn nhận nó. Nếu bạn ghen tị với một người nào đó vì họ có những điều mà bạn không có, điều đó có thể là một động lực để bạn cố gắng phấn đấu và đạt được những điều tương tự. Tuy nhiên, nếu bạn ghen tị với một người nào đó vì họ có những điều mà bạn không thể có được, điều đó có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực như tức giận, thù hận và thậm chí là bạo lực.
Trong tiếng Anh, có một số từ khác nhau có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác ghen tị. Một trong những từ phổ biến nhất là envious. Từ envious có nghĩa là ghen tị với một người nào đó vì họ có những thứ mà bạn không có.
Ví dụ:
- I am envious of your new car. (Tôi ghen tị với chiếc xe mới của bạn.)
- She is envious of his success. (Cô ấy ghen tị với thành công của anh ấy.)
- They are envious of our happiness. (Họ ghen tị với hạnh phúc của chúng ta.)
Từ envious có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số giới từ thường được sử dụng với envious bao gồm:
- of
- with
- at
- about
- to
Ví dụ:
- I am envious of your new car. (Tôi ghen tị với chiếc xe mới của bạn.)
- She is envious of his success. (Cô ấy ghen tị với thành công của anh ấy.)
- They are envious of our happiness. (Họ ghen tị với hạnh phúc của chúng ta.)
- I am envious of his looks. (Tôi ghen tị với vẻ ngoài của anh ấy.)
- She is envious of her friend’s relationship. (Cô ấy ghen tị với mối quan hệ của bạn bè cô ấy.)
- They are envious of our success. (Họ ghen tị với thành công của chúng ta.)
Bài tập và đáp án Envious đi với giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập và đáp án về cách sử dụng từ “envious” đi với giới từ “of”:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
I am envious of your new car.
Đáp án: of
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau:
My sister is envious of my _____.
Các đáp án có thể là:
- job
- grades
- travel
- relationship
Bài tập 3:
Viết một câu sử dụng từ “envious” và giới từ “of” để mô tả sự ghen tị của bạn với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
I am envious of my friend’s new house. It is so much bigger and nicer than mine.
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “envious” đi với giới từ “of”.