Trong tiếng Anh, động từ “covered” có nghĩa là “che phủ”, “bao phủ”. Đây là một động từ rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Nội Dung Chính
Covered đi với giới từ gì?
Động từ “covered” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi với “covered”:
- Covered by
- Covered in
- Covered up
Covered by
Giới từ “by” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được che phủ bởi một thứ khác.
- Cấu trúc:
- Subject + covered by + object
- Ví dụ:
- The table is covered by a tablecloth. (Bàn được phủ khăn trải bàn.)
- The city is covered by snow. (Thành phố được phủ tuyết.)
- The sky is covered by clouds. (Bầu trời được phủ mây.)
Covered in
Giới từ “in” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được bao phủ bởi một lớp chất lỏng, chất rắn, hoặc bất kỳ thứ gì khác.
- Cấu trúc:
- Subject + covered in + object
- Ví dụ:
- The floor is covered in mud. (Sàn nhà bị bao phủ bởi bùn.)
- The cake is covered in chocolate. (Chiếc bánh được phủ sô cô la.)
- The leaves are covered in dew. (Lá cây bị bao phủ bởi sương.)
Covered up
Giới từ “up” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được che đậy hoặc giấu đi.
- Cấu trúc:
- Subject + covered up + object
- Ví dụ:
- The thief covered up the evidence. (Tên trộm đã che đậy bằng chứng.)
- The government covered up the truth about the incident. (Chính phủ đã che giấu sự thật về vụ việc.)
- The woman covered up her face with a scarf. (Người phụ nữ che mặt bằng khăn quàng cổ.)
Cấu trúc và cách sử dụng covered
Dưới đây là một số cấu trúc và cách sử dụng cụ thể của covered:
Covered by
- Cấu trúc:
- Subject + covered by + object
- Ví dụ:
- The table is covered by a tablecloth. (Bàn được phủ khăn trải bàn.)
- The city is covered by snow. (Thành phố được phủ tuyết.)
- The sky is covered by clouds. (Bầu trời được phủ mây.)
- Cách sử dụng:
- Giới từ “by” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được che phủ bởi một thứ khác.
- Covered by có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Để diễn tả việc một vật thể được che phủ bởi một vật khác.
- Để diễn tả việc một khu vực được che phủ bởi một lớp vật chất.
- Để diễn tả việc một thông tin hoặc sự thật được che đậy.
Covered in
- Cấu trúc:
- Subject + covered in + object
- Ví dụ:
- The floor is covered in mud. (Sàn nhà bị bao phủ bởi bùn.)
- The cake is covered in chocolate. (Chiếc bánh được phủ sô cô la.)
- The leaves are covered in dew. (Lá cây bị bao phủ bởi sương.)
- Cách sử dụng:
- Giới từ “in” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được bao phủ bởi một lớp chất lỏng, chất rắn, hoặc bất kỳ thứ gì khác.
- Covered in có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Để diễn tả việc một vật thể được bao phủ bởi một lớp chất lỏng hoặc chất rắn.
- Để diễn tả việc một khu vực được bao phủ bởi một lớp chất lỏng hoặc chất rắn.
- Để diễn tả việc một thứ gì đó được bao phủ bởi một số lượng lớn thứ gì đó.
Covered up
- Cấu trúc:
- Subject + covered up + object
- Ví dụ:
- The thief covered up the evidence. (Tên trộm đã che đậy bằng chứng.)
- The government covered up the truth about the incident. (Chính phủ đã che giấu sự thật về vụ việc.)
- The woman covered up her face with a scarf. (Người phụ nữ che mặt bằng khăn quàng cổ.)
- Cách sử dụng:
- Giới từ “up” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được che đậy hoặc giấu đi.
- Covered up có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Để diễn tả việc một sự thật hoặc thông tin được che đậy.
- Để diễn tả việc một vật thể hoặc khu vực được che đậy.
- Để diễn tả việc một người hoặc nhóm người che giấu danh tính của họ.
Bài tập áp dụng
Dưới đây là một số bài tập áp dụng để giúp bạn nắm vững cách sử dụng covered:
- Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
- The table is _____ a tablecloth.
- The city is _____ snow.
- The sky is _____ clouds.
- The floor is _____ mud.
- The cake is _____ chocolate.
- The leaves are _____ dew.
- The thief _____ the evidence.
- The government _____ the truth about the incident.
- The woman _____ her face with a scarf.
- Bài tập 2: Viết một câu sử dụng mỗi giới từ đi với covered:
- Covered by:
- Covered in:
- Covered up:
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng covered đi với các giới từ khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của cụm động từ này.
Để sử dụng covered một cách chính xác, bạn cần lưu ý đến nghĩa của giới từ đi kèm. Giới từ “by” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được che phủ bởi một thứ khác. Giới từ “in” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được bao phủ bởi một lớp chất lỏng, chất rắn, hoặc bất kỳ thứ gì khác. Giới từ “up” được sử dụng để diễn tả việc một thứ gì đó được che đậy hoặc giấu đi.
Bạn có thể luyện tập sử dụng covered bằng cách tham gia các hoạt động như đọc sách, xem phim, nghe nhạc, hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh.