Confident đi với giới từ gì? Bài tập thực hành và đáp án

Confident là gì?

Confident là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là tự tin. Khi ai đó tự tin, họ có niềm tin vào bản thân và khả năng của mình. Họ tin rằng mình có thể đạt được những gì mình muốn, và họ không sợ thử thách.

Confident đi với giới từ gì?

Confident có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là các giới từ sau:

  • in
  • about
  • of
  • with

Ví dụ:

  • I am confident in my ability to do this. (Tôi tự tin vào khả năng của mình để làm điều này.)
  • I am confident about my future. (Tôi tự tin về tương lai của mình.)
  • I am confident of my success. (Tôi tự tin về thành công của mình.)
  • I am confident with my public speaking skills. (Tôi tự tin với kỹ năng nói trước đám đông của mình.)

Cách sử dụng confident trong câu

Confident có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người về bản thân hoặc về một tình huống nào đó. Ví dụ:

  • She was confident that she would win the race. (Cô ấy tự tin rằng mình sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua.)
  • He was confident in his ability to pass the test. (Anh ấy tự tin vào khả năng của mình để vượt qua bài kiểm tra.)
  • They were confident that their team would win the game. (Họ tự tin rằng đội của họ sẽ giành chiến thắng trong trò chơi.)

Bài tập và đáp án

Dưới đây là một số bài tập về cách sử dụng giới từ với tính từ confident:

  1. Complete the sentences with the correct prepositions.
  • I am confident _____ my ability to do this.
  • I am confident _____ her success.
  • I am confident _____ the future.
  • I am confident _____ my new job.
  1. Write sentences using the following phrases.
  • confident that
  • confident in doing something
  • confident of something

Đáp án:

  1. Complete the sentences with the correct prepositions.
  • I am confident in my ability to do this.
  • I am confident of her success.
  • I am confident about the future.
  • I am confident with my new job.
  1. Write sentences using the following phrases.
  • I am confident that I will pass the exam.
  • I am confident in driving a car.
  • I am confident of her success.

Hy vọng bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ với tính từ confident. Chúc bạn học tập tốt!

Kết luận

Confident là một tính từ quan trọng trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người về bản thân hoặc về một tình huống nào đó. Nếu bạn muốn tăng sự tự tin của mình, bạn có thể làm theo một số cách được đề cập trong bài viết này.