Appear đi với giới từ gì, appear + v gì, Sau appear là to V hay ving?

Appear là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, trong đó có nghĩa là “xuất hiện” và “trông như, có vẻ như”. Cách dùng của appear cũng khá đa dạng, tùy thuộc vào nghĩa của nó trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách dùng của appear, bao gồm appear đi với giới từ , appear + v gì và sau appear là to V hay ving.

1. Appear đi với giới từ gì?

Appear có thể đi với một số giới từ sau:

  • In: xuất hiện ở đâu đó
  • On: xuất hiện trên cái gì đó
  • From: xuất hiện từ đâu đó
  • Before: xuất hiện trước cái gì đó
  • After: xuất hiện sau cái gì đó
  • To: xuất hiện cho ai đó

Ví dụ:

  • The sun appeared in the sky. (Mặt trời xuất hiện trên bầu trời.)
  • The new product appeared on the market last week. (Sản phẩm mới xuất hiện trên thị trường vào tuần trước.)
  • The ghost appeared from the dark. (Bóng ma xuất hiện từ trong bóng tối.)
  • The actor appeared before the audience. (Diễn viên xuất hiện trước khán giả.)
  • The winner appeared after the competition. (Người chiến thắng xuất hiện sau cuộc thi.)
  • The singer appeared to the audience. (Ca sĩ xuất hiện cho khán giả.)

2. Appear + v gì?

Appear có thể đi với một số động từ sau:

  • to be: trông như, có vẻ như
  • to seem: dường như, có vẻ như
  • to look: trông như, có vẻ như
  • to seem to be: dường như, có vẻ như

Ví dụ:

  • The man appeared to be angry. (Người đàn ông trông có vẻ tức giận.)
  • The situation appeared to be serious. (Tình hình có vẻ nghiêm trọng.)
  • The new product looked impressive. (Sản phẩm mới trông ấn tượng.)
  • The teacher seemed to be confused. (Giáo viên có vẻ bối rối.)

3. Sau appear là to V hay ving?

Appear có thể đi với to V hoặc ving, tùy thuộc vào nghĩa của nó trong câu.

  • Nếu appear có nghĩa là “xuất hiện”, thì sau appear là ving.

Ví dụ:

  • The sun appeared to rise in the east. (Mặt trời xuất hiện mọc ở phía đông.)
  • The new product appeared to be released in the market last week. (Sản phẩm mới xuất hiện được phát hành trên thị trường vào tuần trước.)
  • The ghost appeared to disappear from the dark. (Bóng ma xuất hiện biến mất trong bóng tối.)
  • Nếu appear có nghĩa là “trông như, có vẻ như”, thì sau appear là to V.

Ví dụ:

  • The man appeared to be angry. (Người đàn ông trông có vẻ tức giận.)
  • The situation appeared to be serious. (Tình hình có vẻ nghiêm trọng.)
  • The new product looked impressive. (Sản phẩm mới trông ấn tượng.)
  • The teacher seemed to be confused. (Giáo viên có vẻ bối rối.)

Kết luận:

Appear là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng. Để sử dụng appear một cách chính xác, bạn cần nắm được các nghĩa và cách dùng của nó trong câu.