Accept Đi Với Giới Từ Gì? Accept + Gì? Accept + To Hay Ving? Bài Tập Và Đáp Án

Accept Đi Với Giới Từ Gì?

Accept có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với accept:

  • accept of (chấp nhận một lời đề nghị, một lời mời)
  • accept from (chấp nhận một cái đó từ ai đó)
  • accept for (chấp nhận một cái gì đó thay cho cái gì đó khác)
  • accept in (chấp nhận một cái gì đó vào một nhóm hoặc tổ chức)
  • accept on (chấp nhận một cái gì đó vào một nhiệm vụ hoặc vai trò)
  • accept with (chấp nhận một cái gì đó với sự vui mừng hoặc hài lòng)

Accept + Gì?

Accept có thể đi kèm với nhiều loại từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số từ thường được sử dụng với accept:

  • accept an apology (chấp nhận lời xin lỗi)
  • accept an offer (chấp nhận lời đề nghị)
  • accept a gift (chấp nhận một món quà)
  • accept a challenge (chấp nhận một thử thách)
  • accept a responsibility (chấp nhận một trách nhiệm)
  • accept a change (chấp nhận một sự thay đổi)

Accept + To Hay V-ing?

Accept có thể đi với cả to-infinitive và gerund, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng accept với to-infinitive và gerund:

  • I accept to go to the party. (Tôi chấp nhận đi dự tiệc.)
  • I accept going to the party. (Tôi chấp nhận đi dự tiệc.)
  • I accept to help you. (Tôi chấp nhận giúp bạn.)
  • I accept helping you. (Tôi chấp nhận giúp bạn.)

Cách Sử Dụng Accept

Accept là một động từ có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng accept phổ biến:

  • Chấp nhận một cái gì đó
  • Đồng ý làm một cái gì đó
  • Nhận một cái gì đó
  • Chấp nhận một lời đề nghị
  • Chấp nhận một lời mời
  • Chấp nhận một lời xin lỗi

Bài Tập Và Đáp Án

Dưới đây là một số bài tập về cách sử dụng accept:

  1. Hãy hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng một giới từ thích hợp:

I _____ your apology.

Đáp án: I accept your apology.

  1. Hãy hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng một từ thích hợp:

I _____ to go to the party.

Đáp án: I accept to go to the party.

  1. Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh:

Tôi chấp nhận lời mời của bạn.

Đáp án: I accept your invitation.

Tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng accept. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng để lại bình luận bên dưới.