Cả hai cách viết “chữ ký” và “chữ kí” đều đúng. Tuy nhiên, cách viết “chữ ký” được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Việt.
Cách viết “chữ ký” được ghi nhận trong từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam. Theo đó, “chữ ký” là “chữ viết của một người để xác nhận vào văn bản, giấy tờ”. Cách viết này cũng được sử dụng trong các văn bản hành chính, văn bản pháp luật.
Cách viết “chữ kí” được cho là cách viết rút gọn của “chữ ký”. Cách viết này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong các văn bản không chính thức. Tuy nhiên, cách viết này cũng có thể được sử dụng trong các văn bản chính thức, tùy thuộc vào văn phong của người viết.
Về cách viết “ký tên” hay “kí tên”, cả hai cách viết đều đúng. Tuy nhiên, cách viết “ký tên” được sử dụng phổ biến hơn. Cách viết này được ghi nhận trong từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam. Theo đó, “ký tên” là “viết chữ ký vào văn bản, giấy tờ”. Cách viết này cũng được sử dụng trong các văn bản hành chính, văn bản pháp luật.
Cách viết “kí tên” được cho là cách viết rút gọn của “ký tên”. Cách viết này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong các văn bản không chính thức. Tuy nhiên, cách viết này cũng có thể được sử dụng trong các văn bản chính thức, tùy thuộc vào văn phong của người viết.
Tóm lại, cả hai cách viết “chữ ký” và “chữ kí” đều đúng. Cách viết “chữ ký” được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Việt. Cách viết “ký tên” cũng được sử dụng phổ biến hơn.