Succeeded đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

I. Succeeded là gì?

Succeeded là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ succeed. Theo từ điển Cambridge, succeed mang ý nghĩa “If you succeed, you achieve something that you have been aiming for, and if a plan or piece of work succeeds, it has the results that you wanted” (Tạm dịch: Nếu bạn thành công, bạn đạt được điều đó mà bạn hằng hướng tới, và nếu một kế hoạch hay một công việc nào đó thành công sẽ mang đến kết quả mà bạn mong muốn). Hiểu một cách đơn giản thì động từ succeed mang ý nghĩa là thành công.

II. Succeeded đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, succeed thường đi với giới từ in để diễn tả việc thành công trong một lĩnh vực, một công việc, một mục tiêu nào đó.

Cấu trúc:

  • S + succeed in + danh từ/Ving

Ví dụ:

  • He succeeded in passing the exam. (Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
  • She succeeded in becoming a doctor. (Cô ấy đã thành công trong việc trở thành một bác sĩ.)
  • We succeeded in finishing the project on time. (Chúng tôi đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.)

Ngoài ra, succeed cũng có thể đi với giới từ at để diễn tả việc thành công trong một kỹ năng, một hoạt động cụ thể.

Cấu trúc:

  • S + succeed at + danh từ/Ving

Ví dụ:

  • He succeeded at playing the piano. (Anh ấy đã thành công trong việc chơi piano.)
  • She succeeded at running a business. (Cô ấy đã thành công trong việc điều hành một doanh nghiệp.)
  • We succeeded at solving the problem. (Chúng tôi đã thành công trong việc giải quyết vấn đề.)

III. Cấu trúc, cách dùng của succeeded

Cấu trúc:

  • S + succeeded + to + V

Ví dụ:

  • He succeeded to become a successful businessman. (Anh ấy đã thành công trở thành một doanh nhân thành đạt.)
  • She succeeded to get a scholarship. (Cô ấy đã thành công giành được học bổng.)
  • We succeeded to complete the project. (Chúng tôi đã thành công hoàn thành dự án.)

Cách dùng:

Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc thành công trong việc đạt được một vị trí, một danh hiệu, một thành tích nào đó.

IV. Các từ đồng nghĩa với succeed

  • Achieve
  • Accomplish
  • Conquer
  • Master
  • Win
  • Succeed
  • Prosper
  • Flourish

V. Bài tập luyện tập

  • Chọn đáp án đúng:
  1. He succeeded in/at/to passing the exam.
  2. She succeeded in/at/to becoming a doctor.
  3. We succeeded in/at/to finishing the project on time.
  4. He succeeded in/at/to playing the piano.
  5. She succeeded in/at/to running a business.
  • Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
  1. He succeeded to become a successful businessman.
  2. She succeeded to get a scholarship.
  3. We succeeded to complete the project.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về cách dùng của từ succeeded trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo từ này nhé!