Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc về cách sử dụng giới từ với từ “support”.
Từ khóa: support, support đi với giới từ gì, support là từ loại gì, support to hay support for, support to V hay V_ing
Từ “support” là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là “hỗ trợ, ủng hộ”. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn thắc mắc về cách sử dụng giới từ với từ này. Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc đó.
Nội Dung Chính
1. Support là từ loại gì?
Từ “support” có thể là động từ hoặc danh từ.
- Động từ: Support có nghĩa là “hỗ trợ, ủng hộ”. Cấu trúc chung của động từ support là S + support + O. Ví dụ:
- I support my friends. (Tôi ủng hộ bạn bè của tôi.)
- The government supports the poor. (Chính phủ hỗ trợ người nghèo.)
- Danh từ: Support có nghĩa là “sự hỗ trợ, sự ủng hộ”. Cấu trúc chung của danh từ support là N + support. Ví dụ:
- Financial support is needed for this project. (Cần có sự hỗ trợ tài chính cho dự án này.)
- The government has provided support for the victims of the disaster. (Chính phủ đã cung cấp sự hỗ trợ cho các nạn nhân của thảm họa.)
2. Support đi với giới từ gì?
Từ “support” có thể đi với 3 giới từ sau:
- For: Giới từ “for” dùng để chỉ sự ủng hộ, đồng tình với một người, một điều gì đó. Ví dụ:
- I support the new law for animal protection. (Tôi ủng hộ luật mới về bảo vệ động vật.)
- The government provided support for the victims of the disaster. (Chính phủ đã cung cấp sự hỗ trợ cho các nạn nhân của thảm họa.)
- From: Giới từ “from” dùng để chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ đến từ một người, một tổ chức nào đó. Ví dụ:
- I received support from my friends and family. (Tôi nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.)
- The company received support from the government. (Công ty nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ.)
- With: Giới từ “with” dùng để chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ bằng một thứ gì đó. Ví dụ:
- I supported my friend with money. (Tôi hỗ trợ bạn bè bằng tiền bạc.)
- The government supported the project with funding. (Chính phủ hỗ trợ dự án bằng tài trợ.)
3. Support to V hay V_ing?
Từ “support” có thể đi với động từ nguyên thể (to V) hoặc động từ có đuôi -ing.
- Support to V: Diễn tả sự hỗ trợ, giúp đỡ để ai đó làm gì. Ví dụ:
- I support you to win the competition. (Tôi ủng hộ bạn giành chiến thắng trong cuộc thi.)
- The government supports the people to find jobs. (Chính phủ hỗ trợ người dân tìm việc làm.)
- Support V_ing: Diễn tả sự hỗ trợ, giúp đỡ cho việc gì đó được thực hiện. Ví dụ:
- I support the government’s efforts to fight climate change. (Tôi ủng hộ những nỗ lực của chính phủ để chống biến đổi khí hậu.)
- The company supports its employees’ education. (Công ty hỗ trợ việc học tập của nhân viên.)
Lưu ý:
- Trong một số trường hợp, cả hai cách dùng đều có thể được chấp nhận. Ví dụ:
- I support you to find a job. (Tôi ủng hộ bạn tìm việc làm.)
- I support you finding a job. (Tôi ủng hộ việc bạn tìm việc làm.)
Kết luận:
Trên đây là những thông tin chi tiết về cách sử dụng giới từ với từ “support”. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.