Deficient đi với giới từ gì? Deficient of or in? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Deficient là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là “thiếu hụt”, “không đủ”. Tính từ này thường đi kèm với giới từ “in” để chỉ sự thiếu hụt của một thứ đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, deficient cũng có thể đi kèm với giới từ “of”.

Nội Dung Chính

Deficient đi với giới từ gì?

Deficient thường đi kèm với giới từ “in” để chỉ sự thiếu hụt của một thứ gì đó. Ví dụ:

  • A diet deficient in protein is harmful to children. (Một chế độ ăn thiếu protein có hại cho trẻ em.)
  • The company is deficient in funds to complete the project. (Công ty thiếu kinh phí để hoàn thành dự án.)
  • The test results show that he is deficient in math. (Kết quả bài kiểm tra cho thấy anh ta thiếu kiến thức về toán.)

Deficient of or in?

Trong một số trường hợp, deficient cũng có thể đi kèm với giới từ “of”. Ví dụ:

  • He is deficient of intelligence. (Anh ta thiếu thông minh.)
  • She is deficient of ambition. (Cô ấy thiếu tham vọng.)
  • The country is deficient of natural resources. (Quốc gia này thiếu tài nguyên thiên nhiên.)

Cấu trúc, cách dùng

Deficient thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Deficient + in + danh từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt của một thứ gì đó. Ví dụ:

  • A diet deficient in protein is harmful to children. (Một chế độ ăn thiếu protein có hại cho trẻ em.)
  • The company is deficient in funds to complete the project. (Công ty thiếu kinh phí để hoàn thành dự án.)
  • The test results show that he is deficient in math. (Kết quả bài kiểm tra cho thấy anh ta thiếu kiến thức về toán.)
  • Deficient + of + danh từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt của một phẩm chất, đặc điểm nào đó. Ví dụ:

  • He is deficient of intelligence. (Anh ta thiếu thông minh.)
  • She is deficient of ambition. (Cô ấy thiếu tham vọng.)
  • The country is deficient of natural resources. (Quốc gia này thiếu tài nguyên thiên nhiên.)

Bài tập

Dưới đây là một số bài tập về cách sử dụng của deficient:

  • Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
  • The company is ____ funds to complete the project.
  • A diet ____ protein is harmful to children.
  • He is ____ intelligence.
  • Bài tập 2: Viết câu sử dụng deficient theo cấu trúc “deficient + in + danh từ”:
  • Thiếu hụt về kiến thức
  • Thiếu hụt về kinh nghiệm
  • Thiếu hụt về tài nguyên

Kết bài:

Deficient là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là “thiếu hụt”, “không đủ”. Tính từ này thường đi kèm với giới từ “in” để chỉ sự thiếu hụt của một thứ gì đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, deficient cũng có thể đi kèm với giới từ “of” để chỉ sự thiếu hụt của một phẩm chất, đặc điểm nào đó.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng của deficient.