Damage là gì? Damage đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ damage trong tiếng Anh

Damage là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của từ damage trong tiếng Anh

Định nghĩa của damage

Trong tiếng Anh, “damage” là một danh từ có nghĩa là “thiệt hại”, “sự hư hại”, “sự tổn hại”. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những tổn thương về vật chất, tinh thần hoặc cả hai.

Damage đi với giới từ gì?

“Damage” có thể đi với một số giới từ sau:

  • To
    • Dùng để chỉ việc gây ra thiệt hại cho một người hoặc vật cụ thể.
    • Ví dụ:
      • The storm damaged the house. (Cơn bão đã gây thiệt hại cho ngôi nhà.)
      • The car accident damaged the driver’s car. (Tai nạn xe hơi đã gây thiệt hại cho xe của người lái xe.)
  • Of
    • Dùng để chỉ sự hư hại của một vật cụ thể.
    • Ví dụ:
      • The damage of the car was severe. (Sự hư hại của chiếc xe rất nghiêm trọng.)
      • The damage of the building was caused by the fire. (Sự hư hại của tòa nhà là do đám cháy gây ra.)
  • To something
    • Dùng để chỉ việc gây ra thiệt hại cho một thứ đó.
    • Ví dụ:
      • The earthquake caused damage to the infrastructure. (Trận động đất đã gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng.)
      • The war caused damage to the environment. (Chiến tranh đã gây thiệt hại cho môi trường.)

Cấu trúc và cách sử dụng của từ damage

Damage something

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc gây ra thiệt hại cho một người hoặc vật cụ thể.

  • Ví dụ:
    • The storm damaged my house. (Cơn bão đã làm hư hại ngôi nhà của tôi.)
    • The car accident damaged the driver’s car. (Tai nạn xe hơi đã làm hư hại xe của người lái xe.)

Damage to something

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự hư hại của một vật cụ thể.

  • Ví dụ:
    • The damage of the car was severe. (Sự hư hại của chiếc xe rất nghiêm trọng.)
    • The damage of the building was caused by the fire. (Sự hư hại của tòa nhà là do đám cháy gây ra.)

Damage done to something

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự thiệt hại mà một người hoặc vật cụ thể đã gây ra.

  • Ví dụ:
    • The damage done to the environment by pollution is severe. (Thiệt hại mà ô nhiễm gây ra cho môi trường là rất nghiêm trọng.)
    • The damage done to the economy by the pandemic is unprecedented. (Thiệt hại mà đại dịch gây ra cho nền kinh tế là chưa từng có.)

Phân biệt damage, harmful và injure

  • Damage là một danh từ, dùng để chỉ sự thiệt hại, tổn hại.
  • Harmful là một tính từ, dùng để chỉ những thứ có hại, gây tổn hại.
  • Injure là một động từ, dùng để chỉ việc làm tổn thương ai đó hoặc thứ gì đó.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với damage

  • Từ đồng nghĩa:
    • destruction
    • harm
    • injury
    • loss
    • ruin
  • Từ trái nghĩa:
    • improvement
    • repair
    • restoration
    • unscathed
    • undamaged

Lưu ý khi sử dụng từ damage

  • Khi dùng “damage” với nghĩa là “thiệt hại về vật chất”, chúng ta thường sử dụng các động từ như “cause”, “inflict”, “incur”, “sustain”.
  • Khi dùng “damage” với nghĩa là “thiệt hại về tinh thần”, chúng ta thường sử dụng các động từ như “hurt”, “harm”, “injure”, “wound