Nội Dung Chính
Able đi với giới từ gì?
Able có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số giới từ thường được sử dụng với able bao gồm:
- to
- for
- of
- with
- by
Ví dụ:
- I am able to speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
- He is able to run fast. (Anh ấy có thể chạy nhanh.)
- She is able to lift heavy objects. (Cô ấy có thể nhấc vật nặng.)
- We are able to solve the problem. (Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề.)
- They are able to finish the work on time. (Họ có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
Be able to + gì?
Be able to là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả khả năng của một người hoặc vật. Cấu trúc này được tạo thành từ động từ to be và tính từ able. Động từ to be có thể ở các thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I am able to speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
- He was able to run fast. (Anh ấy có thể chạy nhanh.)
- She will be able to lift heavy objects. (Cô ấy sẽ có thể nhấc vật nặng.)
- We are able to solve the problem. (Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề.)
- They were able to finish the work on time. (Họ có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
Be able to + v hay v-ing?
Be able to có thể đi kèm với động từ nguyên thể (infinitive) hoặc động từ phân từ (participle).
- Động từ nguyên thể thường được sử dụng khi muốn nói đến khả năng chung chung của một người hoặc vật.
- Động từ phân từ thường được sử dụng khi muốn nói đến khả năng của một người hoặc vật trong một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- I am able to speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
- He is able to run fast. (Anh ấy có thể chạy nhanh.)
- She is able to lift heavy objects. (Cô ấy có thể nhấc vật nặng.)
- We are able to solve the problem. (Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề.)
- They are able to finish the work on time. (Họ có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
Một số ví dụ về cấu trúc be able to
- I am able to speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
- He is able to run fast. (Anh ấy có thể chạy nhanh.)
- She is able to lift heavy objects. (Cô ấy có thể nhấc vật nặng.)
- We are able to solve the problem. (Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề.)
- They are able to finish the work on time. (Họ có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
Kết luận
Able và be able to là những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để diễn tả khả năng của một người hoặc vật. Khi sử dụng able và be able to, bạn cần lưu ý đến giới từ đi kèm và dạng của động từ.