Nervous đi với giới từ gì? Cách sử dụng Nervous đi với giới từ trong tiếng Anh

Nervous đi với giới từ gì?

Nervous đi với giới từ about

Tính từ “nervous” có thể được sử dụng với giới từ “about” để diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn, hồi hộp về một điều đó. Ví dụ:

  • I’m nervous about my job interview. (Tôi lo lắng về cuộc phỏng vấn xin việc.)
  • She’s nervous about her first day of school. (Cô ấy lo lắng về ngày đầu tiên đi học.)
  • He’s nervous about flying. (Anh ấy lo lắng khi đi máy bay.)

Nervous đi với giới từ of

Tính từ “nervous” cũng có thể được sử dụng với giới từ “of” để diễn tả cảm giác sợ hãi, hoảng sợ về một điều gì đó. Ví dụ:

  • I’m nervous of spiders. (Tôi sợ nhện.)
  • She’s nervous of heights. (Cô ấy sợ độ cao.)
  • He’s nervous of public speaking. (Anh ấy sợ nói trước đám đông.)

Cách sử dụng nervous trong câu

Tính từ “nervous” có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng vị trí phổ biến nhất là trước danh từ hoặc danh từ cụm. Ví dụ:

  • I’m a nervous person. (Tôi là một người hay lo lắng.)
  • She’s a nervous wreck. (Cô ấy là một người đang rất lo lắng.)
  • He’s a nervous Nellie. (Anh ấy là một người rất lo lắng.)

Một số cụm từ phổ biến với nervous

Ngoài các cụm từ “nervous about” và “nervous of”, còn có một số cụm từ phổ biến khác với tính từ “nervous”, bao gồm:

  • nervous breakdown (sự suy sụp thần kinh)
  • nervous energy (năng lượng thần kinh)
  • nervous system (hệ thần kinh)
  • nervous wreck (người đang rất lo lắng)
  • nervous Nellie (người rất lo lắng)

Cách sử dụng nervous trong các thành ngữ

Tính từ “nervous” cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như:

  • get nervous (bị lo lắng)
  • make someone nervous (làm cho ai đó lo lắng)
  • be on edge (bị căng thẳng)
  • be a nervous wreck (bị suy sụp thần kinh)
  • be a nervous Nellie (bị lo lắng)

Một số ví dụ về cách sử dụng nervous trong văn bản

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng tính từ “nervous” trong văn bản:

  • I was so nervous before my job interview, but I managed to stay calm and collected. (Tôi rất lo lắng trước cuộc phỏng vấn xin việc, nhưng tôi đã cố gắng bình tĩnh và tự tin.)
  • She was a nervous wreck on her wedding day. (Cô ấy rất lo lắng trong ngày cưới.)
  • He’s a nervous Nellie when it comes to public speaking. (Anh ấy rất lo lắng khi nói trước đám đông.)

Kết luận

Tính từ “nervous” có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau để diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn, hồi hộp, sợ hãi, hoảng sợ về một điều gì đó. Nó có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu và có thể được sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ.