Joyful đi với giới từ gì và cách sử dụng Joyful trong tiếng Anh

Joyful đi với giới từ gì

Joyful là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hân hoan. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người hoặc một nhóm người. Joyful có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.

Một số giới từ thường đi với joyful bao gồm:

  • with: She sang joyfully with her friends. (Cô ấy hát vui vẻ cùng bạn bè.)
  • at: We were joyful at the news of our victory. (Chúng tôi vui mừng khi nghe tin chiến thắng.)
  • about: I am joyful about my new job. (Tôi vui mừng về công việc mới của mình.)
  • in: I feel joyful in the sunshine. (Tôi cảm thấy vui vẻ dưới ánh nắng mặt trời.)
  • for: I am joyful for you. (Tôi vui mừng cho bạn.)

Joyful cũng có thể được sử dụng như một trạng từ. Khi đó, nó thường đứng ở cuối câu hoặc sau động từ.

Ví dụ:

  • She sang joyfully. (Cô ấy hát vui vẻ.)
  • We were joyful at the news of our victory. (Chúng tôi vui mừng khi nghe tin chiến thắng.)
  • I am joyful about my new job. (Tôi vui mừng về công việc mới của mình.)
  • I feel joyful in the sunshine. (Tôi cảm thấy vui vẻ dưới ánh nắng mặt trời.)
  • I am joyful for you. (Tôi vui mừng cho bạn.)

Joyful là một tính từ rất hữu ích để diễn tả cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến những dịp đặc biệt.