Certain đi với giới từ gì? Bài tập áp dụng và đáp án

Certain là gì?

Certain là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “chắc chắn, chắc chắn, chắc chắn”. Nó có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn diễn đạt.

Certain đi với giới từ gì

Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với certain:

  • of: I am certain of his success. (Tôi chắc chắn về sự thành công của anh ấy.)
  • about: I am not certain about the weather tomorrow. (Tôi không chắc về thời tiết ngày mai.)
  • in: I am certain in my beliefs. (Tôi chắc chắn về niềm tin của mình.)
  • that: I am certain that he will come. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.)
  • to: I am certain to win the race. (Tôi chắc chắn sẽ thắng cuộc đua.)
  • with: I am certain with my decision. (Tôi chắc chắn với quyết định của mình.)

Ngoài ra, certain cũng có thể được sử dụng với một số cụm giới từ, chẳng hạn như:

  • certain of the fact that
  • certain of the truth that
  • certain of the importance that
  • certain of the need that
  • certain of the possibility that
  • certain of the certainty that

Ví dụ:

  • I am certain of the fact that he is innocent. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy vô tội.)
  • I am certain of the truth that the world is round. (Tôi chắc chắn rằng thế giới là tròn.)
  • I am certain of the importance that education plays in society. (Tôi chắc chắn rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội.)
  • I am certain of the need that we take action on climate change. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta cần hành động về biến đổi khí hậu.)
  • I am certain of the possibility that we can find a cure for cancer. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta có thể tìm ra phương pháp chữa trị ung thư.)
  • I am certain of the certainty that the future is bright. (Tôi chắc chắn rằng tương lai tươi sáng.)

Bài tập áp dụng cách sử dụng certain đi với giới từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập áp dụng cách sử dụng certain đi với giới từ trong tiếng Anh:

Bài tập 1

Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp:

  1. I am _____ his success.
  2. I am not _____ the weather tomorrow.
  3. I am _____ my beliefs.
  4. I am _____ that he will come.
  5. I am _____ to win the race.
  6. I am _____ my decision.

Đáp án

  1. of
  2. about
  3. in
  4. that
  5. to
  6. with

Bài tập 2

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  1. Tôi chắc chắn về sự thành công của anh ấy.
  2. Tôi không chắc về thời tiết ngày mai.
  3. Tôi chắc chắn về niềm tin của mình.
  4. Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.
  5. Tôi chắc chắn sẽ thắng cuộc đua.
  6. Tôi chắc chắn với quyết định của mình.

Đáp án

  1. I am certain of his success.
  2. I am not certain about the weather tomorrow.
  3. I am certain in my beliefs.
  4. I am certain that he will come.
  5. I am certain to win the race.
  6. I am certain with my decision.

Hy vọng bài tập này đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng certain đi với giới từ trong tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng certain đi với giới từ trong tiếng Anh.