Nội Dung Chính
Unaware là gì?
Unaware là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “không biết”, “không nhận thức”, “không ý thức”. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người không biết về điều gì đó đang xảy ra xung quanh họ.
Unaware đi với giới từ gì?
Unaware có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số giới từ phổ biến đi với unaware bao gồm:
- of
- about
- from
- to
- in
- at
Ví dụ:
- I was unaware of the danger. (Tôi không biết về nguy hiểm.)
- She was unaware about the change in schedule. (Cô ấy không biết về sự thay đổi lịch trình.)
- The cat was unaware from the noise. (Con mèo không biết về tiếng ồn.)
- He was unaware to the fact that he was being watched. (Anh ấy không biết rằng anh ấy đang bị theo dõi.)
- I was unaware in the meeting. (Tôi không biết về cuộc họp.)
- I was unaware at the party. (Tôi không biết về bữa tiệc.)
Unaware cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, trong trường hợp này nó thường được đứng trước động từ. Ví dụ:
- He walked unaware into the trap. (Anh ấy đi vào cái bẫy mà không biết.)
- She spoke unaware to the man. (Cô ấy nói chuyện với người đàn ông mà không biết.)
Unaware là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách hiểu cách sử dụng unaware với các giới từ khác nhau, bạn có thể sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.
Các cụm từ phổ biến với unaware
Ngoài các giới từ đã đề cập ở trên, unaware còn có thể đi với các cụm từ phổ biến sau:
- unaware of the danger
- unaware about the change in schedule
- unaware from the noise
- unaware to the fact that
- unaware in the meeting
- unaware at the party
Các cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người không biết về điều gì đó đang xảy ra xung quanh họ. Ví dụ, “unaware of the danger” có nghĩa là “không biết về nguy hiểm”, “unaware about the change in schedule” có nghĩa là “không biết về sự thay đổi lịch trình”, v.v.
Một số ví dụ về cách sử dụng unaware
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng unaware trong tiếng Anh:
- The cat was unaware of the noise from the street. (Con mèo không biết về tiếng ồn từ đường phố.)
- She was unaware about the change in schedule until she arrived at the meeting. (Cô ấy không biết về sự thay đổi lịch trình cho đến khi cô ấy đến cuộc họp.)
- The man was unaware to the fact that he was being followed. (Người đàn ông không biết rằng anh ấy đang bị theo dõi.)
- I was unaware in the meeting because I was thinking about something else. (Tôi không biết về cuộc họp vì tôi đang nghĩ về điều gì đó khác.)
- I was unaware at the party because I was talking to a friend. (Tôi không biết về bữa tiệc vì tôi đang nói chuyện với một người bạn.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách sử dụng unaware với các giới từ và cụm từ phổ biến.