Nội Dung Chính
Nghĩa của từ Capable
Capable là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “có khả năng” hoặc “có thể”. Nó được sử dụng để mô tả một người hoặc vật có khả năng làm một việc gì đó. Capable có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, nhưng hai giới từ phổ biến nhất là of và in.
Capable đi với giới từ gì?
Capable of – Capable đi với giới từ of
Giới từ of là giới từ phổ biến nhất đi với capable. Nó được sử dụng để mô tả khả năng của một người hoặc vật làm một việc gì đó cụ thể. Ví dụ:
* He is capable of lifting a heavy weight. (Anh ấy có thể nâng một vật nặng.)
* She is capable of speaking three languages. (Cô ấy có thể nói được ba thứ tiếng.)
* The car is capable of reaching a speed of 200 miles per hour. (Chiếc xe có thể đạt tốc độ 200 dặm một giờ.)
Capable in – Capable đi với giới từ in
Giới từ in ít phổ biến hơn giới từ of, nhưng nó cũng có thể được sử dụng với capable. Nó được sử dụng để mô tả khả năng của một người hoặc vật trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ:
* He is capable in mathematics. (Anh ấy giỏi toán.)
* She is capable in writing. (Cô ấy giỏi viết.)
* The company is capable in manufacturing. (Công ty giỏi sản xuất.)
Một số giới từ khác đi với capable
Ngoài of và in, capable có thể đi với một số giới từ khác, chẳng hạn như:
- with
- at
- for
- about
- of
Tuy nhiên, những giới từ này ít phổ biến hơn of và in.
Cách sử dụng capable với các giới từ khác nhau:
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng capable với các giới từ khác nhau:
- He is capable with computers. (Anh ấy giỏi sử dụng máy tính.)
- She is at her best when she is working with children. (Cô ấy làm việc hiệu quả nhất khi làm việc với trẻ em.)
- The company is looking for someone who is capable for the job. (Công ty đang tìm kiếm một người có khả năng cho công việc này.)
- I am not sure if I am capable of doing that. (Tôi không chắc liệu mình có thể làm được điều đó hay không.)
- I am capable of learning new things. (Tôi có thể học hỏi những điều mới.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng capable với các giới từ khác nhau.