Nội Dung Chính
Dissatisfied đi với giới từ gì?
Dissatisfied là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “không hài lòng, không thoả mãn”. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ không hài lòng với một điều gì đó, không đạt được mong đợi của mình.
Dissatisfied có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số giới từ thường được sử dụng với dissatisfied bao gồm:
- with
- about
- at
- in
- of
Ví dụ:
- I am dissatisfied with my job. (Tôi không hài lòng với công việc của mình.)
- I am dissatisfied about the service I received. (Tôi không hài lòng về dịch vụ mà tôi nhận được.)
- I am dissatisfied at the way you treated me. (Tôi không hài lòng với cách bạn đối xử với tôi.)
- I am dissatisfied in the way the company is being run. (Tôi không hài lòng với cách công ty đang được điều hành.)
- I am dissatisfied of the results of the exam. (Tôi không hài lòng với kết quả của kỳ thi.)
Ngoài ra, dissatisfied cũng có thể đi với một số cụm giới từ khác, chẳng hạn như:
- with the way something is done
- with the way something is handled
- with the way something is organized
- with the way something is presented
- with the way something is performed
Ví dụ:
- I am dissatisfied with the way the meeting was organized. (Tôi không hài lòng với cách tổ chức cuộc họp.)
- I am dissatisfied with the way the customer service representative handled my complaint. (Tôi không hài lòng với cách nhân viên dịch vụ khách hàng xử lý khiếu nại của tôi.)
- I am dissatisfied with the way the new product was presented. (Tôi không hài lòng với cách giới thiệu sản phẩm mới.)
- I am dissatisfied with the way the play was performed. (Tôi không hài lòng với cách diễn kịch.)
Dissatisfied là một tính từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi sử dụng dissatisfied, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn giới từ phù hợp.