Nội Dung Chính
Full đi với giới từ gì? Cách sử dụng
Full là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, trong đó một nghĩa phổ biến là “đầy”. Khi dùng với giới từ, full có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Full đi với giới từ of
Giới từ of là giới từ phổ biến nhất được dùng với full. Khi dùng với of, full có nghĩa là “đầy” hoặc “đầy đủ”. Ví dụ:
- The cup is full of water. (Cốc đầy nước.)
- The bus was full of people. (Xe buýt đầy người.)
- The book is full of information. (Cuốn sách đầy thông tin.)
Full đi với giới từ up
Giới từ up cũng được dùng với full, nhưng với nghĩa hơi khác. Khi dùng với up, full có nghĩa là “đầy đủ” hoặc “đã hoàn thành”. Ví dụ:
- I’m full up. (Tôi no rồi.)
- The work is full up. (Công việc đã hoàn thành.)
- The schedule is full up. (Lịch trình đã đầy.)
Full đi với các giới từ khác
Ngoài of và up, full còn có thể dùng với các giới từ khác, như:
- in: The room was full in. (Phòng đầy người.)
- out: The street was full out. (Đường phố đông đúc.)
- with: The box is full with toys. (Chiếc hộp đầy đồ chơi.)
Cách sử dụng full
Cách sử dụng full phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi dùng với giới từ, full có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, một số cách sử dụng phổ biến của full bao gồm:
- Để nói về một vật thể chứa đầy thứ gì đó. Ví dụ: The cup is full of water. (Cốc đầy nước.)
- Để nói về một nơi có rất nhiều người hoặc vật. Ví dụ: The bus was full of people. (Xe buýt đầy người.)
- Để nói về một thứ gì đó có rất nhiều thông tin. Ví dụ: The book is full of information. (Cuốn sách đầy thông tin.)
- Để nói về một người đã ăn no. Ví dụ: I’m full. (Tôi no rồi.)
- Để nói về một công việc đã hoàn thành. Ví dụ: The work is full up. (Công việc đã hoàn thành.)
- Để nói về một lịch trình đã đầy. Ví dụ: The schedule is full up. (Lịch trình đã đầy.)
Bài tập thực hành: Full đi với giới từ gì?
“Full” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “đầy”. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số bài tập thực hành với “full” và các giới từ đi kèm:
- The bus is full. (Chuyến xe buýt đã đầy.)
- The restaurant is full. (Nhà hàng đã kín chỗ.)
- The room is full of people. (Phòng đầy người.)
- The bag is full of clothes. (Cái túi đầy quần áo.)
- The fridge is full of food. (Tủ lạnh đầy thức ăn.)
- The book is full of stories. (Cuốn sách đầy những câu chuyện.)
- The river is full of fish. (Dòng sông đầy cá.)
- The sky is full of stars. (Bầu trời đầy sao.)
- The beach is full of people. (Bãi biển đầy người.)
- The park is full of trees. (Công viên đầy cây cối.)
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “full” với các giới từ.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng full với các giới từ.