Nội Dung Chính
Giới thiệu
Conscious là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “có ý thức”, “nhận thức được”. Nó có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc một vật, hoặc có thể được sử dụng để mô tả một hành động.
Conscious đi với giới từ gì?
Conscious thường đi với giới từ of. Ví dụ:
- I am conscious of my surroundings. (Tôi nhận thức được xung quanh mình.)
- She is conscious of her own beauty. (Cô ấy nhận thức được vẻ đẹp của chính mình.)
- He is conscious of the danger. (Anh ấy nhận thức được nguy hiểm.)
Tuy nhiên, conscious cũng có thể đi với một số giới từ khác, chẳng hạn như:
- about
- at
- in
- to
Ví dụ:
- I am about to leave. (Tôi sắp đi.)
- I am at home. (Tôi đang ở nhà.)
- I am in love. (Tôi đang yêu.)
- I am to blame. (Tôi có lỗi.)
Cách sử dụng conscious
Conscious có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
- I am conscious of my own mortality. (Tôi nhận thức được sự chết chóc của chính mình.)
- She is conscious of the pain she is causing. (Cô ấy nhận thức được nỗi đau mà cô ấy đang gây ra.)
- He is conscious of the need to act. (Anh ấy nhận thức được nhu cầu phải hành động.)
Một số ví dụ về cách sử dụng conscious
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng conscious trong các câu:
- I am conscious of the fact that I am not perfect. (Tôi nhận thức được thực tế rằng tôi không hoàn hảo.)
- She is conscious of her own beauty, but she is not vain. (Cô ấy nhận thức được vẻ đẹp của chính mình, nhưng cô ấy không kiêu ngạo.)
- He is conscious of the danger, but he is determined to proceed. (Anh ấy nhận thức được nguy hiểm, nhưng anh ấy quyết tâm tiến hành.)
Kết luận
Conscious là một tính từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc một vật, hoặc có thể được sử dụng để mô tả một hành động. Conscious thường đi với giới từ of, nhưng nó cũng có thể đi với một số giới từ khác, chẳng hạn như about, at, in, to.