Nội Dung Chính
Giới thiệu
Giới từ là một từ nhỏ nhưng có vai trò quan trọng trong câu. Giới từ giúp chúng ta xác định vị trí, thời gian, phương thức, mục đích,… của một sự vật, hành động. Trong tiếng Anh, có nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ có một cách sử dụng riêng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng giới từ on. Giới từ on thường được dùng để chỉ vị trí của một sự vật, hành động trên một bề mặt.
Cách sử dụng giới từ on
Giới từ on có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của giới từ on:
- Chỉ vị trí của một sự vật, hành động trên một bề mặt: on the table, on the floor, on the wall, on the roof,…
- Chỉ phương tiện giao thông: on the bus, on the train, on the plane, on the boat,…
- Chỉ một ngày trong tuần: on Monday, on Tuesday, on Wednesday, on Thursday, on Friday, on Saturday, on Sunday,…
- Chỉ một tháng trong năm: on January, on February, on March, on April, on May, on June, on July, on August, on September, on October, on November, on December,…
- Chỉ một thời gian trong ngày: on morning, on afternoon, on evening, on night,…
- Chỉ một giai đoạn trong cuộc đời: on childhood, on adolescence, on adulthood, on old age,…
- Chỉ một trạng thái: on fire, on vacation, on duty, on sick leave,…
Một số ví dụ về On đi với từ gì? Cách sử dụng giới từ on
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ on, on đi với từ gì:
- The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn.)
- The cat is on the floor. (Con mèo nằm trên sàn nhà.)
- The picture is on the wall. (Bức tranh treo trên tường.)
- The bird is on the roof. (Con chim đậu trên mái nhà.)
- I am on the bus. (Tôi đang trên xe buýt.)
- I am on the train. (Tôi đang trên tàu hỏa.)
- I am on the plane. (Tôi đang trên máy bay.)
- I am on the boat. (Tôi đang trên thuyền.)
- I am on Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
- I am on March. (Hôm nay là tháng Ba.)
- I am on morning. (Bây giờ là buổi sáng.)
- I am on afternoon. (Bây giờ là buổi chiều.)
- I am on evening. (Bây giờ là buổi tối.)
- I am on night. (Bây giờ là ban đêm.)
- I am on childhood. (Tôi đang ở thời thơ ấu.)
- I am on adolescence. (Tôi đang ở tuổi dậy thì.)
- I am on adulthood. (Tôi đang ở tuổi trưởng thành.)
- I am on old age. (Tôi đang ở tuổi già.)
- I am on fire. (Nhà đang cháy.)
- I am on vacation. (Tôi đang đi nghỉ mát.)
- I am on duty. (Tôi đang làm việc.)
- I am on sick leave. (Tôi đang nghỉ ốm.)
Kết luận
Giới từ on là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh. Giới từ on có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để chỉ vị trí, thời gian, phương thức, mục đích,… của một sự vật, hành động.