Từ “aware” trong tiếng Anh có nghĩa là “nhận thức được, biết về”. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Nội Dung Chính
Giới từ đi với “aware” phổ biến nhất là “of”.
Ví dụ:
- I am aware of the situation. (Tôi biết về tình hình.)
- Are you aware of the new rules? (Bạn có biết về những quy tắc mới không?)
- I am aware that you are working hard. (Tôi biết rằng bạn đang làm việc chăm chỉ.)
Giới từ đi với từ “awareness” là “of”. Ví dụ:
- There is a growing awareness of the issue of climate change.
- We need to raise awareness of the importance of recycling.
- The campaign has helped to raise awareness of the dangers of smoking.
- The company has a strong commitment to corporate social responsibility and is aware of its impact on the environment.
- The government is aware of the need to improve public education.
Từ “awareness” có thể được sử dụng với một số giới từ khác, nhưng giới từ “of” là phổ biến nhất.
Ngoài “of”, “aware” cũng có thể đi với các giới từ khác như:
- about: She is aware about the dangers of smoking. (Cô ấy biết về những nguy hiểm của hút thuốc.)
- at: I am aware at the importance of education. (Tôi biết về tầm quan trọng của giáo dục.)
- in: We are aware in the changes that have happened in the world. (Chúng tôi biết về những thay đổi đã xảy ra trên thế giới.)
Việc sử dụng giới từ nào với từ “aware” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- I am aware of the situation. (Tôi biết về tình hình.)
- Are you aware of the new rules? (Bạn có biết về những quy tắc mới không?)
- I am aware that you are working hard. (Tôi biết rằng bạn đang làm việc chăm chỉ.)
Trong các ví dụ trên, giới từ “of” được sử dụng vì nó nhấn mạnh sự hiểu biết về một điều gì đó. Ví dụ, tôi biết về tình hình, bạn biết về những quy tắc mới và tôi biết rằng bạn đang làm việc chăm chỉ.
- She is aware about the dangers of smoking. (Cô ấy biết về những nguy hiểm của hút thuốc.)
Trong ví dụ này, giới từ “about” được sử dụng vì nó nhấn mạnh sự nhận thức về một điều gì đó. Ví dụ, cô ấy biết về những nguy hiểm của hút thuốc, nhưng cô ấy có thể không hiểu rõ về chúng.
- I am aware at the importance of education. (Tôi biết về tầm quan trọng của giáo dục.)
Trong ví dụ này, giới từ “at” được sử dụng vì nó nhấn mạnh sự quan tâm đến một điều gì đó. Ví dụ, tôi biết về tầm quan trọng của giáo dục, nhưng tôi có thể không coi trọng nó như một số người khác.
- We are aware in the changes that have happened in the world. (Chúng tôi biết về những thay đổi đã xảy ra trên thế giới.)
Trong ví dụ này, giới từ “in” được sử dụng vì nó nhấn mạnh sự tham gia vào một điều gì đó. Ví dụ, chúng tôi biết về những thay đổi đã xảy ra trên thế giới, nhưng chúng tôi có thể không chịu trách nhiệm cho chúng.
Kết luận
Từ “aware” và “awareness” có thể đi kèm với giới từ “of” để diễn đạt ý thức, nhận thức được về một vấn đề nào đó. Khi cần diễn đạt nhận thức giữa 2 vấn đề, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “awareness + among”.
Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “aware” với các giới từ khác nhau. Việc sử dụng giới từ nào với từ “aware” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Hy vọng những thông tin này có ích cho bạn. Hãy chia sẻ để mọi người cùng biết nhé!